greenfield site
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenfield site'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu đất chưa từng được xây dựng trước đây, được sử dụng để xây dựng.
Definition (English Meaning)
A piece of land that has not been built on before, used for building on.
Ví dụ Thực tế với 'Greenfield site'
-
"The company plans to build a new factory on a greenfield site outside the city."
"Công ty có kế hoạch xây dựng một nhà máy mới trên một khu đất xanh bên ngoài thành phố."
-
"The government is encouraging development on brownfield sites rather than greenfield sites."
"Chính phủ đang khuyến khích phát triển trên các khu đất nâu hơn là các khu đất xanh."
-
"Building on greenfield sites can have a negative impact on the environment."
"Việc xây dựng trên các khu đất xanh có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greenfield site'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: greenfield site
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greenfield site'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'greenfield site' thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, bất động sản và phát triển kinh tế. Nó nhấn mạnh đến tiềm năng phát triển trên một khu đất còn 'trinh nguyên', chưa chịu tác động của các công trình xây dựng trước đó. Khái niệm này trái ngược với 'brownfield site' (khu đất nâu), là khu đất đã từng được sử dụng cho mục đích công nghiệp hoặc thương mại và có thể bị ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenfield site'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new factory opens, the construction workers will have been building on the greenfield site for over two years.
|
Vào thời điểm nhà máy mới mở cửa, công nhân xây dựng sẽ đã xây dựng trên khu đất trống hơn hai năm. |
| Phủ định |
They won't have been considering developing a greenfield site if the brownfield option had been viable.
|
Họ sẽ không xem xét phát triển một khu đất trống nếu phương án đất nâu khả thi. |
| Nghi vấn |
Will the environmental activists have been protesting the development of the greenfield site for long when the bulldozers finally arrive?
|
Liệu các nhà hoạt động môi trường sẽ đã biểu tình phản đối việc phát triển khu đất trống được bao lâu khi máy ủi cuối cùng đến? |