(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greenfield site
B2

greenfield site

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu đất xanh khu đất chưa xây dựng vùng đất hoang sơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenfield site'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu đất chưa từng được xây dựng trước đây, được sử dụng để xây dựng.

Definition (English Meaning)

A piece of land that has not been built on before, used for building on.

Ví dụ Thực tế với 'Greenfield site'

  • "The company plans to build a new factory on a greenfield site outside the city."

    "Công ty có kế hoạch xây dựng một nhà máy mới trên một khu đất xanh bên ngoài thành phố."

  • "The government is encouraging development on brownfield sites rather than greenfield sites."

    "Chính phủ đang khuyến khích phát triển trên các khu đất nâu hơn là các khu đất xanh."

  • "Building on greenfield sites can have a negative impact on the environment."

    "Việc xây dựng trên các khu đất xanh có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greenfield site'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: greenfield site
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quy hoạch đô thị Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Greenfield site'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'greenfield site' thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, bất động sản và phát triển kinh tế. Nó nhấn mạnh đến tiềm năng phát triển trên một khu đất còn 'trinh nguyên', chưa chịu tác động của các công trình xây dựng trước đó. Khái niệm này trái ngược với 'brownfield site' (khu đất nâu), là khu đất đã từng được sử dụng cho mục đích công nghiệp hoặc thương mại và có thể bị ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenfield site'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new factory opens, the construction workers will have been building on the greenfield site for over two years.
Vào thời điểm nhà máy mới mở cửa, công nhân xây dựng sẽ đã xây dựng trên khu đất trống hơn hai năm.
Phủ định
They won't have been considering developing a greenfield site if the brownfield option had been viable.
Họ sẽ không xem xét phát triển một khu đất trống nếu phương án đất nâu khả thi.
Nghi vấn
Will the environmental activists have been protesting the development of the greenfield site for long when the bulldozers finally arrive?
Liệu các nhà hoạt động môi trường sẽ đã biểu tình phản đối việc phát triển khu đất trống được bao lâu khi máy ủi cuối cùng đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)