brownfield site
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brownfield site'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu đất hoặc cơ sở đã từng được sử dụng, thường cho mục đích công nghiệp, và có thể bị ô nhiễm.
Definition (English Meaning)
An area of land or premises that has been previously used, often for industrial purposes, and which may be contaminated.
Ví dụ Thực tế với 'Brownfield site'
-
"The city council is offering incentives to developers who redevelop brownfield sites."
"Hội đồng thành phố đang đưa ra các ưu đãi cho các nhà phát triển tái phát triển các khu đất nâu."
-
"The redevelopment of the brownfield site will create hundreds of new jobs."
"Việc tái phát triển khu đất nâu sẽ tạo ra hàng trăm việc làm mới."
-
"Many brownfield sites are located in urban areas, making them ideal for redevelopment."
"Nhiều khu đất nâu nằm ở khu vực đô thị, khiến chúng trở nên lý tưởng cho việc tái phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brownfield site'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brownfield site
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brownfield site'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'brownfield' ám chỉ đến lịch sử sử dụng công nghiệp của khu đất, thường liên quan đến các hoạt động gây ô nhiễm. Nó khác với 'greenfield', ám chỉ khu đất chưa từng được xây dựng, thường là đất nông nghiệp hoặc tự nhiên. Việc tái phát triển brownfield site có thể tốn kém và phức tạp do cần xử lý ô nhiễm, nhưng nó giúp giảm áp lực lên việc sử dụng đất greenfield và thúc đẩy tái thiết đô thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ, 'The factory was built *on* a brownfield site.' hoặc 'The project aims to redevelop the brownfield site *at* the edge of the city.' 'On' thường được sử dụng để chỉ vị trí chung, trong khi 'at' có thể chỉ một vị trí cụ thể hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brownfield site'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.