(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greeny
B2

greeny

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người quan tâm đến môi trường màu xanh lục nhạt người ủng hộ môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greeny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu hơi xanh; xanh lục nhạt.

Definition (English Meaning)

Somewhat green in color; greenish.

Ví dụ Thực tế với 'Greeny'

  • "The lake had a greeny tinge to it."

    "Mặt hồ có một sắc xanh lục nhạt."

  • "The leaves had a slightly greeny appearance."

    "Những chiếc lá có vẻ ngoài hơi xanh."

  • "Some people see her as a bit of a greeny, but she's just passionate about protecting the planet."

    "Một số người coi cô ấy là một người hơi 'xanh', nhưng cô ấy chỉ đam mê bảo vệ hành tinh này thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greeny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: greeny
  • Adjective: greeny
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Greeny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả sắc thái xanh không đậm, hơi ngả xanh. Có thể dùng để chỉ màu sắc của vật thể, hoặc đôi khi để chỉ người có khuôn mặt tái xanh (ví dụ, vì ốm hoặc sợ hãi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greeny'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)