(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmentalist
C1

environmentalist

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà môi trường người hoạt động vì môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmentalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người quan tâm và ủng hộ việc bảo vệ môi trường.

Definition (English Meaning)

A person who is concerned with and advocates for the protection of the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Environmentalist'

  • "As an environmentalist, she actively participates in local cleanup campaigns."

    "Với tư cách là một nhà môi trường, cô ấy tích cực tham gia vào các chiến dịch dọn dẹp địa phương."

  • "The environmentalists protested against the construction of the new factory."

    "Các nhà môi trường đã phản đối việc xây dựng nhà máy mới."

  • "She became an environmentalist after witnessing the devastating effects of deforestation."

    "Cô ấy trở thành một nhà môi trường sau khi chứng kiến những tác động tàn khốc của nạn phá rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmentalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmentalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conservationist(nhà bảo tồn) ecologist(nhà sinh thái học)
nature lover(người yêu thiên nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Environmentalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'environmentalist' thường chỉ những người tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, từ việc nâng cao nhận thức đến đấu tranh cho các chính sách thân thiện với môi trường. Khác với 'environmentally conscious' (có ý thức về môi trường) chỉ trạng thái nhận thức, 'environmentalist' bao hàm hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

'As an environmentalist': với tư cách là một nhà môi trường; 'For an environmentalist': đối với một nhà môi trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmentalist'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The environmentalist promotes sustainable living.
Nhà môi trường học thúc đẩy lối sống bền vững.
Phủ định
She is not an environmentalist who ignores climate change.
Cô ấy không phải là một nhà môi trường học, người bỏ qua biến đổi khí hậu.
Nghi vấn
Are you an environmentalist concerned about deforestation?
Bạn có phải là một nhà môi trường học quan tâm đến nạn phá rừng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is an environmentalist, they often recycle.
Nếu ai đó là một nhà môi trường, họ thường tái chế.
Phủ định
If an environmentalist sees litter, they don't ignore it.
Nếu một nhà môi trường nhìn thấy rác, họ không bỏ qua nó.
Nghi vấn
If someone calls themselves an environmentalist, do they support renewable energy?
Nếu ai đó tự gọi mình là một nhà môi trường, họ có ủng hộ năng lượng tái tạo không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was an environmentalist and believed in protecting the planet.
Cô ấy nói rằng cô ấy là một nhà môi trường và tin vào việc bảo vệ hành tinh.
Phủ định
He told me that he wasn't an environmentalist but he still cared about the environment.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một nhà môi trường, nhưng anh ấy vẫn quan tâm đến môi trường.
Nghi vấn
She asked if he was an environmentalist.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có phải là một nhà môi trường hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an environmentalist.
Cô ấy là một nhà môi trường học.
Phủ định
Are you not an environmentalist?
Bạn không phải là một nhà môi trường học sao?
Nghi vấn
Is he an environmentalist?
Anh ấy có phải là một nhà môi trường học không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been an environmentalist for years before she started her own non-profit.
Cô ấy đã là một nhà môi trường học trong nhiều năm trước khi cô ấy bắt đầu tổ chức phi lợi nhuận của riêng mình.
Phủ định
They had not been environmentalists until they witnessed the devastating effects of pollution firsthand.
Họ đã không phải là những nhà môi trường học cho đến khi họ chứng kiến tận mắt những tác động tàn khốc của ô nhiễm.
Nghi vấn
Had he been an environmentalist prior to joining the Green Party?
Anh ấy đã là một nhà môi trường học trước khi tham gia Đảng Xanh phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is currently working as an environmentalist for a local non-profit organization.
Cô ấy hiện đang làm việc như một nhà môi trường học cho một tổ chức phi lợi nhuận địa phương.
Phủ định
He is not acting like a true environmentalist by continuing to litter.
Anh ấy không hành động như một nhà môi trường thực thụ khi tiếp tục xả rác.
Nghi vấn
Are they becoming environmentalists after learning about climate change?
Họ có đang trở thành những nhà môi trường học sau khi tìm hiểu về biến đổi khí hậu không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been working as an environmentalist for over ten years.
Cô ấy đã làm việc như một nhà môi trường học hơn mười năm nay.
Phủ định
They haven't been considering him an environmentalist since the scandal.
Họ đã không xem anh ta là một nhà môi trường học kể từ vụ bê bối.
Nghi vấn
Has he been advocating as an environmentalist before joining the organization?
Anh ấy đã từng vận động như một nhà môi trường học trước khi gia nhập tổ chức này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)