(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greyromantic
C1

greyromantic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người có xu hướng lãng mạn xám người thuộc phổ ái luyến xám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greyromantic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trải qua sự hấp dẫn lãng mạn một cách hiếm hoi, yếu ớt hoặc chỉ trong những hoàn cảnh cụ thể.

Definition (English Meaning)

Experiencing romantic attraction rarely, weakly, or only under specific circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Greyromantic'

  • "As a greyromantic, she only experiences romantic feelings under very specific circumstances."

    "Là một người greyromantic, cô ấy chỉ trải qua những cảm xúc lãng mạn trong những hoàn cảnh rất cụ thể."

  • "Many greyromantic individuals identify as being 'on the spectrum' between romantic and aromantic."

    "Nhiều cá nhân greyromantic tự nhận mình 'nằm trên phổ' giữa romantic và aromantic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greyromantic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: greyromantic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grayromantic(đồng nghĩa, cách viết khác của greyromantic)

Trái nghĩa (Antonyms)

romantic(người trải qua sự hấp dẫn lãng mạn thường xuyên)
alloromantic(người trải qua sự hấp dẫn lãng mạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính dục học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Greyromantic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Greyromantic nằm giữa aromantic (không có sự hấp dẫn lãng mạn) và romantic (có sự hấp dẫn lãng mạn). Nó mô tả những người có thể trải nghiệm sự hấp dẫn lãng mạn, nhưng không thường xuyên hoặc không ở mức độ mãnh liệt như những người 'romantic' thông thường. Thuật ngữ này thường được sử dụng như một phần của phổ aromantic (aromantic spectrum).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greyromantic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although she identifies as greyromantic, she still enjoys the occasional platonic cuddle.
Mặc dù cô ấy tự nhận mình là người theo chủ nghĩa greyromantic, cô ấy vẫn thích những cái ôm thuần khiết tình bạn đôi khi.
Phủ định
Even though he is greyromantic, he doesn't completely rule out the possibility of falling in love someday.
Mặc dù anh ấy là người theo chủ nghĩa greyromantic, anh ấy không hoàn toàn loại trừ khả năng yêu một ngày nào đó.
Nghi vấn
Since you consider yourself greyromantic, do you find it difficult to navigate romantic relationships?
Vì bạn coi mình là người theo chủ nghĩa greyromantic, bạn có thấy khó khăn khi điều hướng các mối quan hệ lãng mạn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is greyromantic, isn't he?
Anh ấy là người greyromantic, đúng không?
Phủ định
She isn't greyromantic, is she?
Cô ấy không phải là người greyromantic, phải không?
Nghi vấn
They aren't greyromantic, are they?
Họ không phải là người greyromantic, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)