greyromantic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greyromantic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trải qua sự hấp dẫn lãng mạn một cách hiếm hoi, yếu ớt hoặc chỉ trong những hoàn cảnh cụ thể.
Definition (English Meaning)
Experiencing romantic attraction rarely, weakly, or only under specific circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Greyromantic'
-
"As a greyromantic, she only experiences romantic feelings under very specific circumstances."
"Là một người greyromantic, cô ấy chỉ trải qua những cảm xúc lãng mạn trong những hoàn cảnh rất cụ thể."
-
"Many greyromantic individuals identify as being 'on the spectrum' between romantic and aromantic."
"Nhiều cá nhân greyromantic tự nhận mình 'nằm trên phổ' giữa romantic và aromantic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greyromantic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: greyromantic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greyromantic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Greyromantic nằm giữa aromantic (không có sự hấp dẫn lãng mạn) và romantic (có sự hấp dẫn lãng mạn). Nó mô tả những người có thể trải nghiệm sự hấp dẫn lãng mạn, nhưng không thường xuyên hoặc không ở mức độ mãnh liệt như những người 'romantic' thông thường. Thuật ngữ này thường được sử dụng như một phần của phổ aromantic (aromantic spectrum).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greyromantic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she identifies as greyromantic, she still enjoys the occasional platonic cuddle.
|
Mặc dù cô ấy tự nhận mình là người theo chủ nghĩa greyromantic, cô ấy vẫn thích những cái ôm thuần khiết tình bạn đôi khi. |
| Phủ định |
Even though he is greyromantic, he doesn't completely rule out the possibility of falling in love someday.
|
Mặc dù anh ấy là người theo chủ nghĩa greyromantic, anh ấy không hoàn toàn loại trừ khả năng yêu một ngày nào đó. |
| Nghi vấn |
Since you consider yourself greyromantic, do you find it difficult to navigate romantic relationships?
|
Vì bạn coi mình là người theo chủ nghĩa greyromantic, bạn có thấy khó khăn khi điều hướng các mối quan hệ lãng mạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is greyromantic, isn't he?
|
Anh ấy là người greyromantic, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't greyromantic, is she?
|
Cô ấy không phải là người greyromantic, phải không? |
| Nghi vấn |
They aren't greyromantic, are they?
|
Họ không phải là người greyromantic, phải không? |