gripping
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gripping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hấp dẫn, thú vị đến mức thu hút và giữ được sự chú ý của bạn.
Definition (English Meaning)
Very exciting and interesting and keeps your attention.
Ví dụ Thực tế với 'Gripping'
-
"It was a gripping tale of murder and intrigue."
"Đó là một câu chuyện ly kỳ về giết người và âm mưu."
-
"The film was a gripping thriller that kept me on the edge of my seat."
"Bộ phim là một bộ phim kinh dị ly kỳ khiến tôi không thể rời mắt."
-
"Her new novel is a gripping story of love and loss."
"Cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy là một câu chuyện hấp dẫn về tình yêu và mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gripping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grip
- Adjective: gripping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gripping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gripping' thường được sử dụng để miêu tả các câu chuyện, bộ phim, hoặc các sự kiện có tính chất gây cấn, lôi cuốn. Nó mạnh hơn các từ như 'interesting' hoặc 'exciting' vì nó nhấn mạnh vào khả năng giữ chân người xem/đọc giả không rời mắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gripping'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the movie was so gripping, I stayed up all night to finish it.
|
Bởi vì bộ phim quá hấp dẫn, tôi đã thức cả đêm để xem hết. |
| Phủ định |
Although the premise sounded interesting, the plot wasn't gripping enough to hold my attention.
|
Mặc dù tiền đề nghe có vẻ thú vị, nhưng cốt truyện không đủ hấp dẫn để giữ được sự chú ý của tôi. |
| Nghi vấn |
If the book is so gripping, why are you finding it difficult to put down?
|
Nếu cuốn sách hấp dẫn đến vậy, tại sao bạn lại cảm thấy khó khăn để đặt nó xuống? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be gripping my seat during the most intense scenes of the movie.
|
Tôi sẽ nắm chặt ghế trong những cảnh cao trào nhất của bộ phim. |
| Phủ định |
He won't be gripping the steering wheel so tightly after he gets used to driving.
|
Anh ấy sẽ không nắm chặt vô lăng như vậy sau khi quen với việc lái xe. |
| Nghi vấn |
Will she be gripping her friend's hand throughout the scary part of the story?
|
Cô ấy có nắm tay bạn mình trong suốt phần đáng sợ của câu chuyện không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have been gripping onto this opportunity for a year.
|
Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã nắm bắt cơ hội này được một năm rồi. |
| Phủ định |
She won't have been gripping the steering wheel so tightly if the road wasn't so icy.
|
Cô ấy sẽ không nắm chặt vô lăng như vậy nếu đường không quá trơn trượt. |
| Nghi vấn |
Will they have been gripping each other's hands for warmth in the blizzard?
|
Liệu họ sẽ nắm tay nhau để giữ ấm trong trận bão tuyết chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience was gripping their seats as the movie reached its climax.
|
Khán giả đang nắm chặt ghế khi bộ phim đạt đến cao trào. |
| Phủ định |
He wasn't gripping the steering wheel tightly enough, which caused the accident.
|
Anh ấy đã không nắm đủ chặt tay lái, điều này gây ra tai nạn. |
| Nghi vấn |
Were they gripping each other's hands during the scary part of the show?
|
Họ có nắm tay nhau trong phần đáng sợ của chương trình không? |