flagrantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flagrantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trắng trợn, ngang nhiên, công khai và đáng xấu hổ; rõ ràng là xúc phạm.
Definition (English Meaning)
In a shockingly noticeable or evident way; obviously offensive.
Ví dụ Thực tế với 'Flagrantly'
-
"He flagrantly disregarded the judge's orders."
"Anh ta trắng trợn phớt lờ mệnh lệnh của thẩm phán."
-
"The company was accused of flagrantly violating environmental regulations."
"Công ty bị cáo buộc vi phạm trắng trợn các quy định về môi trường."
-
"His behavior was flagrantly disrespectful."
"Hành vi của anh ta thể hiện sự thiếu tôn trọng trắng trợn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flagrantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: flagrantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flagrantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flagrantly' thường được sử dụng để mô tả các hành động vi phạm luật pháp, quy tắc hoặc chuẩn mực đạo đức một cách công khai và không hề che giấu. Nó nhấn mạnh sự táo bạo và thái độ coi thường của người thực hiện hành vi đó. Khác với 'openly' (công khai), 'flagrantly' mang một sắc thái tiêu cực và ám chỉ sự sai trái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flagrantly'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had more authority, he would flagrantly abuse his power.
|
Nếu anh ta có nhiều quyền lực hơn, anh ta sẽ lạm dụng quyền lực một cách trắng trợn. |
| Phủ định |
If she weren't so disciplined, she wouldn't flagrantly disregard the rules.
|
Nếu cô ấy không kỷ luật như vậy, cô ấy sẽ không coi thường các quy tắc một cách trắng trợn. |
| Nghi vấn |
Would they flagrantly violate the agreement if they thought they could get away with it?
|
Liệu họ có vi phạm trắng trợn thỏa thuận nếu họ nghĩ rằng họ có thể thoát tội không? |