(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grouchy
B2

grouchy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cáu kỉnh khó chịu hay cằn nhằn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grouchy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

dễ cáu kỉnh và hay phàn nàn

Definition (English Meaning)

easily annoyed and complaining

Ví dụ Thực tế với 'Grouchy'

  • "He's always grouchy in the morning until he's had his coffee."

    "Anh ấy luôn cáu kỉnh vào buổi sáng cho đến khi uống cà phê."

  • "The long flight made her grouchy."

    "Chuyến bay dài khiến cô ấy trở nên cáu kỉnh."

  • "Don't be so grouchy!"

    "Đừng có cáu kỉnh như vậy!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grouchy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: grouchy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grumpy(cáu kỉnh)
irritable(dễ cáu) bad-tempered(nóng tính)
crabby(khó chịu, càu nhàu)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
happy(hạnh phúc)
pleasant(dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Grouchy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "grouchy" diễn tả trạng thái khó chịu, bực bội, hay cằn nhằn, thường là do mệt mỏi, đói khát hoặc cảm thấy không thoải mái. Nó mạnh hơn một chút so với "grumpy" và có thể ám chỉ sự khó chịu liên tục hơn. So với "irritable" (dễ bị kích thích), "grouchy" nhấn mạnh vào việc thể hiện sự khó chịu ra bên ngoài thông qua lời nói hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grouchy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)