grouchy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grouchy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dễ cáu kỉnh và hay phàn nàn
Definition (English Meaning)
easily annoyed and complaining
Ví dụ Thực tế với 'Grouchy'
-
"He's always grouchy in the morning until he's had his coffee."
"Anh ấy luôn cáu kỉnh vào buổi sáng cho đến khi uống cà phê."
-
"The long flight made her grouchy."
"Chuyến bay dài khiến cô ấy trở nên cáu kỉnh."
-
"Don't be so grouchy!"
"Đừng có cáu kỉnh như vậy!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Grouchy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: grouchy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grouchy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "grouchy" diễn tả trạng thái khó chịu, bực bội, hay cằn nhằn, thường là do mệt mỏi, đói khát hoặc cảm thấy không thoải mái. Nó mạnh hơn một chút so với "grumpy" và có thể ám chỉ sự khó chịu liên tục hơn. So với "irritable" (dễ bị kích thích), "grouchy" nhấn mạnh vào việc thể hiện sự khó chịu ra bên ngoài thông qua lời nói hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grouchy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.