testy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ cáu kỉnh, bực bội; hay gắt gỏng.
Definition (English Meaning)
Easily annoyed or irritated; irritable.
Ví dụ Thực tế với 'Testy'
-
"The manager was very testy this morning after a sleepless night."
"Người quản lý rất gắt gỏng sáng nay sau một đêm mất ngủ."
-
"She gave a testy reply when I asked her about her weekend."
"Cô ấy trả lời một cách gắt gỏng khi tôi hỏi cô ấy về ngày cuối tuần."
-
"The baby was testy because he was teething."
"Đứa bé rất khó chịu vì nó đang mọc răng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Testy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: testy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Testy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'testy' thường được dùng để mô tả một người đang trong tâm trạng không tốt và dễ nổi nóng, thường là do mệt mỏi, áp lực hoặc một vấn đề khó chịu nào đó. Nó có sắc thái mạnh hơn 'irritable' (dễ bị kích thích) và có thể ngụ ý sự thiếu kiên nhẫn. So sánh với 'grumpy' (khó tính, càu nhàu) thường mang nghĩa tính cách khó chịu hơn là một trạng thái nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Testy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The customer, who was testy because of the long wait, complained loudly.
|
Vị khách hàng, người mà trở nên cáu kỉnh vì chờ đợi quá lâu, đã phàn nàn lớn tiếng. |
| Phủ định |
The manager, who wasn't testy despite the pressure, remained calm and professional.
|
Người quản lý, người không hề cáu kỉnh dù áp lực, vẫn giữ được sự bình tĩnh và chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Is he the testy employee who always complains about his workload?
|
Có phải anh ta là nhân viên hay cáu kỉnh, người luôn phàn nàn về khối lượng công việc của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are testy with the customers, they will complain to the manager.
|
Nếu bạn cáu kỉnh với khách hàng, họ sẽ phàn nàn với quản lý. |
| Phủ định |
If he doesn't control his testy behavior, he won't get a promotion.
|
Nếu anh ta không kiểm soát được hành vi cáu kỉnh của mình, anh ta sẽ không được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will she apologize if she is testy with her colleagues?
|
Liệu cô ấy có xin lỗi nếu cô ấy cáu kỉnh với đồng nghiệp của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is as testy as a grumpy old man.
|
Anh ấy khó chịu như một ông già gắt gỏng. |
| Phủ định |
She is not more testy than her brother.
|
Cô ấy không khó chịu hơn anh trai mình. |
| Nghi vấn |
Is he the most testy person in the office?
|
Có phải anh ấy là người khó chịu nhất trong văn phòng không? |