(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grovel
C1

grovel

Verb

Nghĩa tiếng Việt

luồn cúi khúm núm hạ mình quỵ lụy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grovel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khúm núm, luồn cúi, hạ mình một cách hèn hạ để nhận được sự tha thứ hoặc ân huệ của ai đó.

Definition (English Meaning)

To act obsequiously in order to obtain someone's forgiveness or favor.

Ví dụ Thực tế với 'Grovel'

  • "He had to grovel to his boss for forgiveness after making a mistake."

    "Anh ta đã phải khúm núm xin lỗi ông chủ sau khi mắc lỗi."

  • "I refuse to grovel to anyone to get what I want."

    "Tôi từ chối luồn cúi bất cứ ai để có được những gì tôi muốn."

  • "The company groveled to the government in order to secure the contract."

    "Công ty đã phải khúm núm với chính phủ để có được hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grovel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grovel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kowtow(lạy lục, khúm núm)
crawl(luồn cúi, bò)
fawn(nịnh bợ, xu nịnh)
cringe(khúm núm, co rúm)

Trái nghĩa (Antonyms)

dominate(thống trị)
command(ra lệnh)
defy(thách thức)

Từ liên quan (Related Words)

submission(sự phục tùng)
obedience(sự vâng lời)
humiliation(sự sỉ nhục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Grovel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "grovel" mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tự trọng và phẩm giá. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động thái quá để lấy lòng hoặc tránh bị trừng phạt. Khác với "flatter" (tâng bốc) chỉ đơn thuần là khen ngợi để lấy lòng, "grovel" bao hàm sự hạ mình và nhục nhã. So với "beg" (van xin), "grovel" nhấn mạnh vào hành động luồn cúi, khúm núm hơn là chỉ đơn thuần xin xỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to before at

"grovel to someone": Khúm núm, luồn cúi với ai đó. Ví dụ: He had to grovel to his boss to keep his job.
"grovel before someone": Khúm núm, luồn cúi trước mặt ai đó (thể hiện sự quỵ lụy hơn). Ví dụ: She refused to grovel before the dictator.
"grovel at someone's feet": Khúm núm, luồn cúi dưới chân ai đó (thể hiện sự nhục nhã, hạ mình cực độ). Ví dụ: He was groveling at her feet, begging for forgiveness.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grovel'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had groveled before the boss, he would have kept his job.
Nếu anh ta đã luồn cúi trước ông chủ, anh ta đã có thể giữ được công việc.
Phủ định
If she hadn't groveled for forgiveness, her friends might not have forgiven her so easily.
Nếu cô ấy không hạ mình xin tha thứ, bạn bè của cô ấy có lẽ đã không tha thứ cho cô ấy dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
Would they have succeeded if they had groveled to the corrupt officials?
Liệu họ có thành công nếu họ luồn cúi trước những quan chức tham nhũng không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will grovel before the king to beg for forgiveness.
Anh ta sẽ quỳ lụy trước nhà vua để cầu xin sự tha thứ.
Phủ định
She is not going to grovel for a promotion; she believes in earning it through hard work.
Cô ấy sẽ không luồn cúi để được thăng chức; cô ấy tin vào việc đạt được nó bằng sự chăm chỉ.
Nghi vấn
Will they grovel and apologize for their mistake, or will they stand their ground?
Họ sẽ quỳ lụy và xin lỗi vì lỗi của mình, hay họ sẽ giữ vững lập trường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)