grovel
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grovel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khúm núm, luồn cúi, hạ mình một cách hèn hạ để nhận được sự tha thứ hoặc ân huệ của ai đó.
Definition (English Meaning)
To act obsequiously in order to obtain someone's forgiveness or favor.
Ví dụ Thực tế với 'Grovel'
-
"He had to grovel to his boss for forgiveness after making a mistake."
"Anh ta đã phải khúm núm xin lỗi ông chủ sau khi mắc lỗi."
-
"I refuse to grovel to anyone to get what I want."
"Tôi từ chối luồn cúi bất cứ ai để có được những gì tôi muốn."
-
"The company groveled to the government in order to secure the contract."
"Công ty đã phải khúm núm với chính phủ để có được hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grovel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grovel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grovel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "grovel" mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tự trọng và phẩm giá. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động thái quá để lấy lòng hoặc tránh bị trừng phạt. Khác với "flatter" (tâng bốc) chỉ đơn thuần là khen ngợi để lấy lòng, "grovel" bao hàm sự hạ mình và nhục nhã. So với "beg" (van xin), "grovel" nhấn mạnh vào hành động luồn cúi, khúm núm hơn là chỉ đơn thuần xin xỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"grovel to someone": Khúm núm, luồn cúi với ai đó. Ví dụ: He had to grovel to his boss to keep his job.
"grovel before someone": Khúm núm, luồn cúi trước mặt ai đó (thể hiện sự quỵ lụy hơn). Ví dụ: She refused to grovel before the dictator.
"grovel at someone's feet": Khúm núm, luồn cúi dưới chân ai đó (thể hiện sự nhục nhã, hạ mình cực độ). Ví dụ: He was groveling at her feet, begging for forgiveness.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grovel'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had groveled before the boss, he would have kept his job.
|
Nếu anh ta đã luồn cúi trước ông chủ, anh ta đã có thể giữ được công việc. |
| Phủ định |
If she hadn't groveled for forgiveness, her friends might not have forgiven her so easily.
|
Nếu cô ấy không hạ mình xin tha thứ, bạn bè của cô ấy có lẽ đã không tha thứ cho cô ấy dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if they had groveled to the corrupt officials?
|
Liệu họ có thành công nếu họ luồn cúi trước những quan chức tham nhũng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will grovel before the king to beg for forgiveness.
|
Anh ta sẽ quỳ lụy trước nhà vua để cầu xin sự tha thứ. |
| Phủ định |
She is not going to grovel for a promotion; she believes in earning it through hard work.
|
Cô ấy sẽ không luồn cúi để được thăng chức; cô ấy tin vào việc đạt được nó bằng sự chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Will they grovel and apologize for their mistake, or will they stand their ground?
|
Họ sẽ quỳ lụy và xin lỗi vì lỗi của mình, hay họ sẽ giữ vững lập trường? |