kowtow
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kowtow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động quỳ xuống và chạm trán xuống đất như một dấu hiệu của sự tôn trọng sâu sắc, tôn thờ hoặc phục tùng, trước đây được thực hiện ở Trung Quốc.
Definition (English Meaning)
The act of kneeling and touching the forehead to the ground as a sign of deep respect, worship, or submission, formerly done in China.
Ví dụ Thực tế với 'Kowtow'
-
"His constant kowtowing to the boss was embarrassing to watch."
"Việc anh ta liên tục khúm núm trước ông chủ thật đáng xấu hổ khi nhìn."
-
"The company refused to kowtow to the demands of the union."
"Công ty từ chối khuất phục trước những yêu sách của công đoàn."
-
"Critics accused the film of kowtowing to popular stereotypes."
"Các nhà phê bình cáo buộc bộ phim đã chiều theo những khuôn mẫu nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kowtow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kowtow
- Verb: kowtow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kowtow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ban đầu chỉ hành động cúi đầu lạy của người Trung Quốc, sau này mở rộng thành hành động thể hiện sự phục tùng quá mức, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Kowtow *to* someone: Cúi đầu khuất phục ai đó, thể hiện sự phục tùng quá mức đối với người đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kowtow'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had to kowtow to the boss whenever he wanted a raise.
|
Anh ta phải cúi đầu trước ông chủ mỗi khi muốn tăng lương. |
| Phủ định |
Even though he needed the job, he refused to kowtow as the manager demanded.
|
Mặc dù cần công việc, anh ấy từ chối cúi đầu như người quản lý yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Did she kowtow to the investor because she desperately needed the funding?
|
Cô ấy có cúi đầu trước nhà đầu tư vì cô ấy rất cần nguồn tài trợ không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the emperor demanded that all officials kowtow before him.
|
Chà, hoàng đế yêu cầu tất cả các quan chức phải dập đầu trước mặt ông ta. |
| Phủ định |
Alas, despite his efforts, he would not kowtow to their demands.
|
Than ôi, mặc dù đã cố gắng, anh ấy vẫn sẽ không cúi đầu trước những yêu cầu của họ. |
| Nghi vấn |
My goodness, did they really kowtow to such a ridiculous request?
|
Trời ơi, họ thực sự đã dập đầu trước một yêu cầu lố bịch như vậy sao? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The courtiers kowtow to the emperor.
|
Các quan lại dập đầu trước hoàng đế. |
| Phủ định |
Why didn't he kowtow to the demands of the corporation?
|
Tại sao anh ta không khuất phục trước những yêu cầu của tập đoàn? |
| Nghi vấn |
To whom did the delegation kowtow?
|
Phái đoàn đã dập đầu trước ai? |