(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kowtow
C1

kowtow

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khúm núm luồn cúi lạy lục cúi đầu khuất phục xu nịnh bợ đỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kowtow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động quỳ xuống và chạm trán xuống đất như một dấu hiệu của sự tôn trọng sâu sắc, tôn thờ hoặc phục tùng, trước đây được thực hiện ở Trung Quốc.

Definition (English Meaning)

The act of kneeling and touching the forehead to the ground as a sign of deep respect, worship, or submission, formerly done in China.

Ví dụ Thực tế với 'Kowtow'

  • "His constant kowtowing to the boss was embarrassing to watch."

    "Việc anh ta liên tục khúm núm trước ông chủ thật đáng xấu hổ khi nhìn."

  • "The company refused to kowtow to the demands of the union."

    "Công ty từ chối khuất phục trước những yêu sách của công đoàn."

  • "Critics accused the film of kowtowing to popular stereotypes."

    "Các nhà phê bình cáo buộc bộ phim đã chiều theo những khuôn mẫu nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kowtow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kowtow
  • Verb: kowtow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

defy(chống đối, thách thức)
disobey(không tuân theo)
resist(kháng cự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Kowtow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ban đầu chỉ hành động cúi đầu lạy của người Trung Quốc, sau này mở rộng thành hành động thể hiện sự phục tùng quá mức, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Kowtow *to* someone: Cúi đầu khuất phục ai đó, thể hiện sự phục tùng quá mức đối với người đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kowtow'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had to kowtow to the boss whenever he wanted a raise.
Anh ta phải cúi đầu trước ông chủ mỗi khi muốn tăng lương.
Phủ định
Even though he needed the job, he refused to kowtow as the manager demanded.
Mặc dù cần công việc, anh ấy từ chối cúi đầu như người quản lý yêu cầu.
Nghi vấn
Did she kowtow to the investor because she desperately needed the funding?
Cô ấy có cúi đầu trước nhà đầu tư vì cô ấy rất cần nguồn tài trợ không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the emperor demanded that all officials kowtow before him.
Chà, hoàng đế yêu cầu tất cả các quan chức phải dập đầu trước mặt ông ta.
Phủ định
Alas, despite his efforts, he would not kowtow to their demands.
Than ôi, mặc dù đã cố gắng, anh ấy vẫn sẽ không cúi đầu trước những yêu cầu của họ.
Nghi vấn
My goodness, did they really kowtow to such a ridiculous request?
Trời ơi, họ thực sự đã dập đầu trước một yêu cầu lố bịch như vậy sao?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The courtiers kowtow to the emperor.
Các quan lại dập đầu trước hoàng đế.
Phủ định
Why didn't he kowtow to the demands of the corporation?
Tại sao anh ta không khuất phục trước những yêu cầu của tập đoàn?
Nghi vấn
To whom did the delegation kowtow?
Phái đoàn đã dập đầu trước ai?
(Vị trí vocab_tab4_inline)