obsequiously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsequiously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quá mức nhiệt tình để làm hài lòng hoặc vâng lời.
Definition (English Meaning)
In an excessively eager manner to please or obey.
Ví dụ Thực tế với 'Obsequiously'
-
"He bowed obsequiously before the king."
"Anh ta cúi đầu một cách khúm núm trước nhà vua."
-
"The waiter behaved obsequiously towards the wealthy customer."
"Người phục vụ cư xử một cách khúm núm đối với vị khách hàng giàu có."
-
"She smiled obsequiously at her boss, hoping for a promotion."
"Cô ấy mỉm cười một cách nịnh nọt với sếp, hy vọng được thăng chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obsequiously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: obsequiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obsequiously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phục tùng một cách thái quá, thường nhằm mục đích tư lợi. Nó mạnh hơn các từ như 'respectfully' hay 'politely', và gần nghĩa hơn với 'sycophantically' (nịnh hót). Sự khác biệt chính là 'obsequiously' nhấn mạnh hành động phục tùng, còn 'sycophantically' tập trung vào động cơ nịnh hót để đạt được lợi ích cá nhân. 'Obsequiously' thường đi kèm với hành động cúi mình, quỵ lụy, hoặc phục vụ một cách thái quá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsequiously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.