(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guiltless
C1

guiltless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô tội không có tội trong sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guiltless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô tội; không có tội.

Definition (English Meaning)

Free from guilt; innocent.

Ví dụ Thực tế với 'Guiltless'

  • "He was found guiltless of the crime."

    "Anh ta được tuyên bố vô tội đối với tội ác này."

  • "She felt guiltless after donating to charity."

    "Cô ấy cảm thấy thanh thản sau khi quyên góp cho tổ chức từ thiện."

  • "The court declared him guiltless of all charges."

    "Tòa án tuyên bố anh ta vô tội đối với tất cả các cáo buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guiltless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: guiltless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

guilty(có tội)
culpable(đáng khiển trách)
responsible(chịu trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Guiltless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guiltless' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'innocent'. 'Innocent' có thể chỉ đơn giản là không bị chứng minh có tội, trong khi 'guiltless' khẳng định sự trong sạch, không hề gây ra hành vi sai trái. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự vô tội tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guiltless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)