(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impeccable
C1

impeccable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoàn hảo tuyệt vời không chê vào đâu được không tì vết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impeccable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hoàn hảo, không chê vào đâu được, không tì vết.

Definition (English Meaning)

in accordance with the highest standards; faultless.

Ví dụ Thực tế với 'Impeccable'

  • "Her English is impeccable."

    "Tiếng Anh của cô ấy rất hoàn hảo."

  • "He has impeccable taste in music."

    "Anh ấy có gu âm nhạc tuyệt vời."

  • "She delivered an impeccable performance."

    "Cô ấy đã trình diễn một màn trình diễn hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impeccable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flawed(có lỗi)
imperfect(không hoàn hảo)
defective(khiếm khuyết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Impeccable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "impeccable" thường được dùng để mô tả phẩm chất, hành vi, hoặc phong cách đạt đến mức độ hoàn thiện cao, không có sai sót, lỗi lầm hoặc khuyết điểm. Nó nhấn mạnh sự hoàn hảo đến từng chi tiết nhỏ nhất. So với các từ đồng nghĩa như "perfect" (hoàn hảo), "flawless" (không tì vết), "impeccable" mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác, chuyên nghiệp hoặc thanh lịch. "Perfect" có thể dùng rộng rãi hơn, trong khi "flawless" tập trung nhiều hơn vào việc không có bất kỳ lỗi nào, còn "impeccable" thường ám chỉ một tiêu chuẩn cao hơn, vượt trội hơn là chỉ đơn thuần không có lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impeccable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she had prepared thoroughly, her presentation was impeccable.
Bởi vì cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng, bài thuyết trình của cô ấy rất hoàn hảo.
Phủ định
Although he is usually impeccably dressed, he wore casual clothes to the picnic.
Mặc dù anh ấy thường ăn mặc hoàn hảo, anh ấy đã mặc quần áo giản dị đến buổi dã ngoại.
Nghi vấn
If your work is not impeccable, will you revise it before submitting it?
Nếu công việc của bạn không hoàn hảo, bạn sẽ sửa lại nó trước khi nộp chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)