gulley
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gulley'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rãnh nhỏ, hẹp hoặc khe núi bị xói mòn trên mặt đất do nước chảy; một thung lũng thu nhỏ.
Definition (English Meaning)
A small, narrow channel or ravine worn in the earth by running water; a miniature valley.
Ví dụ Thực tế với 'Gulley'
-
"Heavy rain created a deep gulley in the field."
"Mưa lớn đã tạo ra một rãnh xói sâu trên cánh đồng."
-
"The gulley was filled with rainwater."
"Rãnh xói đầy nước mưa."
-
"Farmers are trying to prevent further gulley erosion."
"Nông dân đang cố gắng ngăn chặn sự xói mòn rãnh xói thêm nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gulley'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gulley
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gulley'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gulley thường hình thành do xói mòn, đặc biệt là ở những khu vực có đất mềm hoặc thảm thực vật thưa thớt. Nó nhỏ hơn một hẻm núi (canyon) và thường được hình thành nhanh chóng hơn so với một thung lũng (valley).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: chỉ vị trí bên trong rãnh xói. Ví dụ: The water flows *in* the gulley.
* along: chỉ sự di chuyển dọc theo rãnh xói. Ví dụ: We walked *along* the gulley.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gulley'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This gulley is deeper than I thought.
|
Khe nước này sâu hơn tôi nghĩ. |
| Phủ định |
That gulley isn't as dangerous as they say.
|
Khe nước đó không nguy hiểm như họ nói. |
| Nghi vấn |
Which gulley is the most direct route?
|
Khe nước nào là con đường trực tiếp nhất? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the heavy rain, a deep gulley, filled with rushing water, carved its way through the hillside.
|
Sau cơn mưa lớn, một rãnh sâu, chứa đầy nước chảy xiết, xẻ đường qua sườn đồi. |
| Phủ định |
The path, not a gulley at all, led to the serene lake.
|
Con đường, hoàn toàn không phải là một cái rãnh, dẫn đến hồ nước thanh bình. |
| Nghi vấn |
Down by the creek, is that a gulley, or just a natural indentation in the earth?
|
Xuống dưới lạch nước, đó có phải là một cái rãnh, hay chỉ là một vết lõm tự nhiên trên mặt đất? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it rains heavily, water flows through the gulley.
|
Nếu trời mưa lớn, nước chảy qua rãnh nước. |
| Phủ định |
If the ground is level, water doesn't collect in a gulley.
|
Nếu mặt đất bằng phẳng, nước không đọng lại trong rãnh nước. |
| Nghi vấn |
If there's a steep slope, does water erode the gulley further?
|
Nếu có độ dốc lớn, nước có làm xói mòn rãnh nước thêm không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gulley is quite deep, isn't it?
|
Cái khe rất sâu, phải không? |
| Phủ định |
That gulley isn't safe to cross, is it?
|
Cái khe đó không an toàn để băng qua, phải không? |
| Nghi vấn |
There's a gulley nearby, isn't there?
|
Có một cái khe gần đây, phải không? |