watercourse
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watercourse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kênh tự nhiên hoặc nhân tạo mà qua đó nước chảy.
Definition (English Meaning)
A natural or artificial channel through which water flows.
Ví dụ Thực tế với 'Watercourse'
-
"The heavy rains caused the watercourse to overflow its banks."
"Những cơn mưa lớn đã khiến dòng chảy tràn bờ."
-
"The town is situated near a major watercourse."
"Thị trấn nằm gần một dòng chảy lớn."
-
"Pollution is threatening the watercourse and its wildlife."
"Ô nhiễm đang đe dọa dòng chảy và động vật hoang dã của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watercourse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: watercourse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watercourse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'watercourse' thường được dùng để chỉ các dòng chảy tự nhiên như sông, suối, lạch, nhưng cũng có thể dùng để chỉ các kênh nhân tạo như mương, rãnh dẫn nước. Nó nhấn mạnh đến sự vận chuyển của nước qua một tuyến đường cụ thể. So với 'river' (sông), 'watercourse' là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả các dòng chảy nhỏ hơn sông. So với 'stream' (suối), 'watercourse' có thể ám chỉ một kênh lớn hơn hoặc được quy hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Along the watercourse’ chỉ sự di chuyển hoặc tồn tại dọc theo dòng chảy. ‘Across the watercourse’ chỉ sự băng qua dòng chảy. ‘Through the watercourse’ chỉ sự di chuyển bên trong lòng dòng chảy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watercourse'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the watercourse is blocked, the surrounding land floods.
|
Nếu dòng chảy bị chặn, vùng đất xung quanh sẽ bị ngập lụt. |
| Phủ định |
If the watercourse is polluted, the fish don't survive.
|
Nếu dòng chảy bị ô nhiễm, cá sẽ không sống sót. |
| Nghi vấn |
If the watercourse dries up, does the vegetation die?
|
Nếu dòng chảy cạn kiệt, thảm thực vật có chết không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers will be studying the watercourse's erosion patterns next year.
|
Các kỹ sư sẽ nghiên cứu các kiểu xói mòn của dòng chảy vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be diverting the watercourse while the salmon are spawning.
|
Họ sẽ không chuyển hướng dòng chảy trong khi cá hồi đang sinh sản. |
| Nghi vấn |
Will the construction crew be impacting the natural watercourse with their project?
|
Liệu đội xây dựng có gây ảnh hưởng đến dòng chảy tự nhiên bằng dự án của họ không? |