gullibility
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gullibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính cả tin, sự dễ tin người; sự ngây thơ đến mức dễ bị lừa.
Definition (English Meaning)
The quality of being easily persuaded to believe something; credulity.
Ví dụ Thực tế với 'Gullibility'
-
"His gullibility made him an easy target for con artists."
"Tính cả tin của anh ta khiến anh ta trở thành mục tiêu dễ dàng cho những kẻ lừa đảo."
-
"The company preyed on the gullibility of elderly investors."
"Công ty đó lợi dụng sự cả tin của các nhà đầu tư lớn tuổi."
-
"His extreme gullibility led him to believe even the most outrageous lies."
"Sự cả tin tột độ của anh ta khiến anh ta tin ngay cả những lời nói dối lố bịch nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gullibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gullibility
- Adjective: gullible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gullibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gullibility' chỉ đặc điểm của một người dễ dàng tin vào những điều không đúng sự thật hoặc khó tin, thường là do thiếu kinh nghiệm, kiến thức hoặc khả năng phân tích. Nó khác với 'naivety' (sự ngây thơ) ở chỗ 'gullibility' mang hàm ý tiêu cực hơn, cho thấy sự thiếu khôn ngoan và dễ bị lợi dụng. 'Credulity' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'gullibility' thường được dùng khi nhấn mạnh đến khả năng bị lừa gạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gullibility about' thường dùng để chỉ sự cả tin về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'His gullibility about financial scams is alarming.' 'Gullibility of' thường dùng để chỉ tính cả tin của một người nói chung. Ví dụ: 'The gullibility of the public is often exploited by politicians.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gullibility'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being gullible by believing everything he reads online.
|
Anh ấy đang cả tin khi tin mọi thứ anh ấy đọc trên mạng. |
| Phủ định |
They are not being gullible; they are carefully checking the facts.
|
Họ không hề cả tin; họ đang cẩn thận kiểm tra các sự thật. |
| Nghi vấn |
Are you being gullible by investing in that risky scheme?
|
Bạn có đang cả tin khi đầu tư vào dự án rủi ro đó không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is as gullible as a child when it comes to online scams.
|
Anh ta cả tin như một đứa trẻ khi nói đến những trò lừa đảo trực tuyến. |
| Phủ định |
She is not less gullible than her brother; they both easily fall for tricks.
|
Cô ấy không kém phần cả tin hơn anh trai mình; cả hai đều dễ dàng mắc bẫy. |
| Nghi vấn |
Is he the most gullible person in the office, always believing the latest rumors?
|
Có phải anh ấy là người cả tin nhất trong văn phòng, luôn tin vào những tin đồn mới nhất không? |