ingenuousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingenuousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngây thơ, chất phác, thật thà và dễ tin người; tính thẳng thắn, cởi mở và chân thành.
Definition (English Meaning)
The quality of being naive, innocent, and unsuspecting; frankness, openness, and sincerity.
Ví dụ Thực tế với 'Ingenuousness'
-
"Her ingenuousness was both charming and a little worrying."
"Sự ngây thơ của cô ấy vừa đáng yêu vừa có chút đáng lo ngại."
-
"His ingenuousness led him to believe everything he was told."
"Sự ngây thơ của anh ấy khiến anh ấy tin mọi điều anh ấy được kể."
-
"She displayed a refreshing ingenuousness that was rare in the business world."
"Cô ấy thể hiện một sự ngây thơ đáng quý, điều hiếm thấy trong giới kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ingenuousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ingenuousness
- Adjective: ingenuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ingenuousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ingenuousness chỉ sự thiếu kinh nghiệm và sự tin tưởng một cách tự nhiên, đôi khi đến mức khờ khạo. Nó khác với 'naiveté' ở chỗ nhấn mạnh sự chân thành và thiếu giả tạo hơn là sự thiếu hiểu biết. So sánh với 'simplicity' (sự đơn giản) vốn chỉ sự không phức tạp, 'candor' (sự ngay thẳng) vốn chỉ sự trung thực trong lời nói, và 'artlessness' (sự không kiểu cách) vốn chỉ sự tự nhiên, không giả tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ingenuousness in' có thể được dùng để chỉ sự ngây thơ, thật thà trong một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Her ingenuousness in financial matters made her vulnerable to scams.' (Sự ngây thơ của cô ấy trong các vấn đề tài chính khiến cô ấy dễ bị lừa đảo.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingenuousness'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't shown such ingenuousness when negotiating, she would be richer now.
|
Nếu cô ấy không thể hiện sự ngây thơ như vậy khi đàm phán, thì bây giờ cô ấy đã giàu hơn rồi. |
| Phủ định |
If he weren't so ingenuous, he wouldn't have been cheated by that company.
|
Nếu anh ta không quá ngây thơ, anh ta đã không bị công ty đó lừa. |
| Nghi vấn |
If I had known about his ingenuousness, would I be able to prevent him from making the mistake?
|
Nếu tôi biết về sự ngây thơ của anh ấy, liệu tôi có thể ngăn anh ấy mắc sai lầm không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was ingenuous when she believed his elaborate story.
|
Cô ấy ngây thơ khi tin vào câu chuyện được thêu dệt công phu của anh ta. |
| Phủ định |
He didn't expect such ingenuousness from a seasoned politician.
|
Anh ấy đã không mong đợi sự ngây thơ như vậy từ một chính trị gia dày dặn kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Did her ingenuous questions reveal her lack of experience?
|
Những câu hỏi ngây thơ của cô ấy có tiết lộ sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy không? |