(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gust
B2

gust

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơn gió mạnh luồng gió mạnh sự bộc phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơn gió mạnh đột ngột.

Definition (English Meaning)

A sudden strong rush of wind.

Ví dụ Thực tế với 'Gust'

  • "A gust of wind blew his hat off."

    "Một cơn gió mạnh đã thổi bay mũ của anh ấy."

  • "Sudden gusts of rain swept across the road."

    "Những cơn mưa lớn bất ngờ quét qua con đường."

  • "He was seized by a sudden gust of irritation."

    "Anh ta bị một cơn bực tức đột ngột xâm chiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gust
  • Verb: gust
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự yên tĩnh)
breeze(gió nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

wind(gió)
storm(bão)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Gust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa gốc của 'gust' là một luồng gió mạnh, bất ngờ. Nó thường mang tính chất thoáng qua và không ổn định. Khác với 'breeze' (gió nhẹ) hay 'wind' (gió nói chung), 'gust' nhấn mạnh vào sự đột ngột và mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ bản chất của cơn gió. Ví dụ: 'a gust of wind' (một cơn gió mạnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gust'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, a gust of wind almost knocked me over!
Ồ, một cơn gió mạnh suýt chút nữa đã thổi ngã tôi!
Phủ định
Oh my, the wind didn't gust as hard as I expected.
Ôi trời, gió không mạnh như tôi mong đợi.
Nghi vấn
My goodness, did you feel that sudden gust?
Trời ơi, bạn có cảm thấy cơn gió mạnh đột ngột đó không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the storm passes, the wind will have gusted to over 100 miles per hour.
Đến khi cơn bão đi qua, gió sẽ đã giật lên trên 100 dặm một giờ.
Phủ định
The sailboat won't have gusted forward much further even with this strong breeze.
Thuyền buồm sẽ không giật về phía trước được nhiều hơn nữa ngay cả với cơn gió mạnh này.
Nghi vấn
Will the wind have gusted enough to knock down the old oak tree by morning?
Liệu gió có đủ mạnh để làm đổ cây sồi cổ thụ vào buổi sáng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind is gusting strongly right now.
Gió đang thổi mạnh ngay bây giờ.
Phủ định
The wind isn't gusting at all; it's quite calm.
Gió không hề thổi; trời khá yên tĩnh.
Nghi vấn
Is the wind gusting outside your window?
Gió có đang thổi mạnh bên ngoài cửa sổ của bạn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind has gusted strongly this morning.
Gió đã thổi mạnh vào sáng nay.
Phủ định
The wind hasn't gusted at all this afternoon; it's been quite calm.
Gió không hề thổi mạnh chút nào vào chiều nay; trời khá yên tĩnh.
Nghi vấn
Has the wind gusted yet, or is it still calm?
Gió đã thổi mạnh chưa, hay là trời vẫn còn yên tĩnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)