gust
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơn gió mạnh đột ngột.
Definition (English Meaning)
A sudden strong rush of wind.
Ví dụ Thực tế với 'Gust'
-
"A gust of wind blew his hat off."
"Một cơn gió mạnh đã thổi bay mũ của anh ấy."
-
"Sudden gusts of rain swept across the road."
"Những cơn mưa lớn bất ngờ quét qua con đường."
-
"He was seized by a sudden gust of irritation."
"Anh ta bị một cơn bực tức đột ngột xâm chiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gust
- Verb: gust
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa gốc của 'gust' là một luồng gió mạnh, bất ngờ. Nó thường mang tính chất thoáng qua và không ổn định. Khác với 'breeze' (gió nhẹ) hay 'wind' (gió nói chung), 'gust' nhấn mạnh vào sự đột ngột và mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ bản chất của cơn gió. Ví dụ: 'a gust of wind' (một cơn gió mạnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gust'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, a gust of wind almost knocked me over!
|
Ồ, một cơn gió mạnh suýt chút nữa đã thổi ngã tôi! |
| Phủ định |
Oh my, the wind didn't gust as hard as I expected.
|
Ôi trời, gió không mạnh như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
My goodness, did you feel that sudden gust?
|
Trời ơi, bạn có cảm thấy cơn gió mạnh đột ngột đó không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm passes, the wind will have gusted to over 100 miles per hour.
|
Đến khi cơn bão đi qua, gió sẽ đã giật lên trên 100 dặm một giờ. |
| Phủ định |
The sailboat won't have gusted forward much further even with this strong breeze.
|
Thuyền buồm sẽ không giật về phía trước được nhiều hơn nữa ngay cả với cơn gió mạnh này. |
| Nghi vấn |
Will the wind have gusted enough to knock down the old oak tree by morning?
|
Liệu gió có đủ mạnh để làm đổ cây sồi cổ thụ vào buổi sáng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind is gusting strongly right now.
|
Gió đang thổi mạnh ngay bây giờ. |
| Phủ định |
The wind isn't gusting at all; it's quite calm.
|
Gió không hề thổi; trời khá yên tĩnh. |
| Nghi vấn |
Is the wind gusting outside your window?
|
Gió có đang thổi mạnh bên ngoài cửa sổ của bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind has gusted strongly this morning.
|
Gió đã thổi mạnh vào sáng nay. |
| Phủ định |
The wind hasn't gusted at all this afternoon; it's been quite calm.
|
Gió không hề thổi mạnh chút nào vào chiều nay; trời khá yên tĩnh. |
| Nghi vấn |
Has the wind gusted yet, or is it still calm?
|
Gió đã thổi mạnh chưa, hay là trời vẫn còn yên tĩnh? |