outburst
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outburst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bộc phát cảm xúc mạnh mẽ, đột ngột.
Definition (English Meaning)
A sudden release of strong emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Outburst'
-
"Her sudden outburst shocked everyone in the room."
"Sự bộc phát đột ngột của cô ấy đã làm mọi người trong phòng sốc."
-
"He had an outburst of anger after losing the game."
"Anh ấy đã bộc phát cơn giận sau khi thua trận đấu."
-
"The outburst of applause surprised the speaker."
"Tràng pháo tay lớn bất ngờ làm diễn giả ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outburst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outburst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outburst' thường được sử dụng để chỉ sự bộc phát cảm xúc tiêu cực như giận dữ, buồn bã, hoặc thất vọng. Nó nhấn mạnh tính chất bất ngờ và khó kiểm soát của cảm xúc. So sánh với 'explosion' (sự bùng nổ) mang tính chất vật lý nhiều hơn, 'outburst' tập trung vào khía cạnh cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ of': Outburst of anger, outburst of emotion. Dùng để chỉ loại cảm xúc được bộc phát. '+ in': It may be used to describe the location or context where the outburst happened, though this is less common.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outburst'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.