(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outburst
B2

outburst

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơn thịnh nộ sự bộc phát tràng (cười, vỗ tay)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outburst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bộc phát cảm xúc mạnh mẽ, đột ngột.

Definition (English Meaning)

A sudden release of strong emotion.

Ví dụ Thực tế với 'Outburst'

  • "Her sudden outburst shocked everyone in the room."

    "Sự bộc phát đột ngột của cô ấy đã làm mọi người trong phòng sốc."

  • "He had an outburst of anger after losing the game."

    "Anh ấy đã bộc phát cơn giận sau khi thua trận đấu."

  • "The outburst of applause surprised the speaker."

    "Tràng pháo tay lớn bất ngờ làm diễn giả ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outburst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(sự bình tĩnh)
restraint(sự kiềm chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Outburst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outburst' thường được sử dụng để chỉ sự bộc phát cảm xúc tiêu cực như giận dữ, buồn bã, hoặc thất vọng. Nó nhấn mạnh tính chất bất ngờ và khó kiểm soát của cảm xúc. So sánh với 'explosion' (sự bùng nổ) mang tính chất vật lý nhiều hơn, 'outburst' tập trung vào khía cạnh cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'+ of': Outburst of anger, outburst of emotion. Dùng để chỉ loại cảm xúc được bộc phát. '+ in': It may be used to describe the location or context where the outburst happened, though this is less common.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outburst'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)