burst
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vỡ tung, nổ tung, bùng nổ (do áp lực từ bên trong).
Definition (English Meaning)
To break open or apart suddenly and violently, especially as a result of internal pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Burst'
-
"The balloon burst with a loud pop."
"Quả bóng bay vỡ tung với một tiếng nổ lớn."
-
"She burst into tears when she heard the news."
"Cô ấy bật khóc khi nghe tin."
-
"The river burst its banks after the heavy rain."
"Con sông vỡ bờ sau trận mưa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Burst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Burst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự vỡ, nổ mạnh và đột ngột. Khác với 'break' (vỡ, gãy) là một hành động có thể chậm và không nhất thiết do áp lực. 'Explode' (nổ) thường liên quan đến chất nổ và tiếng động lớn hơn. 'Burst' có thể dùng cho cả nghĩa đen (bong bóng vỡ) và nghĩa bóng (bùng nổ cảm xúc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Burst into' diễn tả việc đột ngột đi vào một trạng thái (ví dụ: burst into tears - bật khóc). 'Burst out' diễn tả việc thoát ra, phát ra một cách đột ngột (ví dụ: burst out laughing - bật cười). 'Burst with' diễn tả việc tràn đầy một cảm xúc hoặc phẩm chất (ví dụ: burst with pride - tràn đầy tự hào).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Burst'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.