(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gustation
C1

gustation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vị giác sự nếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gustation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nếm, vị giác; khả năng nếm.

Definition (English Meaning)

The action or faculty of tasting.

Ví dụ Thực tế với 'Gustation'

  • "Gustation is one of the five traditional senses."

    "Vị giác là một trong năm giác quan truyền thống."

  • "The area of the brain responsible for gustation is the gustatory cortex."

    "Vùng não chịu trách nhiệm về vị giác là vỏ não vị giác."

  • "Ageusia is the complete loss of gustation."

    "Mất vị giác hoàn toàn được gọi là ageusia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gustation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tasting(sự nếm)
sense of taste(cảm giác vị giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Gustation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gustation đề cập đến quá trình sinh học của việc nếm thức ăn hoặc chất lỏng. Nó liên quan đến các thụ thể vị giác trên lưỡi gửi tín hiệu đến não. Khác với 'taste' (vị), là cảm nhận chủ quan về hương vị, 'gustation' là thuật ngữ khoa học mô tả cơ chế của vị giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'gustation of' để chỉ việc nếm một chất cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The gustation of sweet flavors is particularly pleasurable.' (Việc nếm các hương vị ngọt ngào đặc biệt thú vị.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gustation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)