(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ somatosensation
C1

somatosensation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm giác thân thể cảm giác cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Somatosensation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng cảm nhận cơ thể; cảm giác xúc giác, đau, nhiệt độ và cảm thụ bản thể.

Definition (English Meaning)

The faculty of bodily perception; tactile, pain, thermal, and proprioceptive sensation.

Ví dụ Thực tế với 'Somatosensation'

  • "The patient experienced a loss of somatosensation in his left hand after the injury."

    "Bệnh nhân bị mất cảm giác cơ thể ở bàn tay trái sau chấn thương."

  • "Research on somatosensation is crucial for understanding chronic pain conditions."

    "Nghiên cứu về cảm giác cơ thể rất quan trọng để hiểu các tình trạng đau mãn tính."

  • "Somatosensation allows us to perceive textures and temperatures."

    "Cảm giác cơ thể cho phép chúng ta cảm nhận kết cấu và nhiệt độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Somatosensation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tactile sensation(cảm giác xúc giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Somatosensation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Somatosensation đề cập đến một hệ thống phức tạp các giác quan được nhúng trong khắp cơ thể. Nó bao gồm nhiều cảm giác khác nhau, không chỉ đơn thuần là chạm. Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu cách cơ thể tương tác với môi trường xung quanh và cách bộ não xử lý thông tin cảm giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Chỉ sự sở hữu hoặc liên quan (ví dụ: the study of somatosensation). in: Chỉ vị trí hoặc sự bao gồm (ví dụ: somatosensation in the skin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Somatosensation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)