somatosensation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Somatosensation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng cảm nhận cơ thể; cảm giác xúc giác, đau, nhiệt độ và cảm thụ bản thể.
Definition (English Meaning)
The faculty of bodily perception; tactile, pain, thermal, and proprioceptive sensation.
Ví dụ Thực tế với 'Somatosensation'
-
"The patient experienced a loss of somatosensation in his left hand after the injury."
"Bệnh nhân bị mất cảm giác cơ thể ở bàn tay trái sau chấn thương."
-
"Research on somatosensation is crucial for understanding chronic pain conditions."
"Nghiên cứu về cảm giác cơ thể rất quan trọng để hiểu các tình trạng đau mãn tính."
-
"Somatosensation allows us to perceive textures and temperatures."
"Cảm giác cơ thể cho phép chúng ta cảm nhận kết cấu và nhiệt độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Somatosensation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: somatosensation
- Adjective: somatosensory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Somatosensation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Somatosensation đề cập đến một hệ thống phức tạp các giác quan được nhúng trong khắp cơ thể. Nó bao gồm nhiều cảm giác khác nhau, không chỉ đơn thuần là chạm. Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu cách cơ thể tương tác với môi trường xung quanh và cách bộ não xử lý thông tin cảm giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Chỉ sự sở hữu hoặc liên quan (ví dụ: the study of somatosensation). in: Chỉ vị trí hoặc sự bao gồm (ví dụ: somatosensation in the skin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Somatosensation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.