gusty
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gusty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có gió giật mạnh; lộng gió.
Definition (English Meaning)
Characterized by or subject to gusts of wind; windy.
Ví dụ Thực tế với 'Gusty'
-
"It was a gusty day, and my umbrella turned inside out."
"Đó là một ngày gió giật mạnh, và chiếc ô của tôi bị lật ngược."
-
"The gusty winds made it difficult to walk along the beach."
"Những cơn gió giật mạnh khiến việc đi bộ dọc bãi biển trở nên khó khăn."
-
"The weather forecast predicted a gusty afternoon."
"Dự báo thời tiết dự đoán một buổi chiều có gió giật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gusty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gusty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gusty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả thời tiết hoặc địa điểm có gió thổi mạnh, không đều và bất chợt. Khác với 'windy' chỉ đơn thuần là có gió, 'gusty' nhấn mạnh sự thất thường và sức mạnh của gió.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gusty'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beach, which is known for its gusty winds, is popular among kitesurfers.
|
Bãi biển, nơi nổi tiếng với những cơn gió mạnh, rất phổ biến với những người lướt ván diều. |
| Phủ định |
The weather, which is usually calm, was not gusty today.
|
Thời tiết, thường yên tĩnh, hôm nay không có gió mạnh. |
| Nghi vấn |
Is this the town where the weather is often gusty, which makes sailing challenging?
|
Đây có phải là thị trấn nơi thời tiết thường có gió mạnh, điều này gây khó khăn cho việc đi thuyền buồm không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gusty wind made it difficult to walk.
|
Gió mạnh khiến việc đi bộ trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The weather wasn't gusty at all yesterday; it was quite calm.
|
Thời tiết hôm qua không hề có gió mạnh; nó khá yên bình. |
| Nghi vấn |
Was the weather gusty enough to cancel the outdoor event?
|
Thời tiết có đủ gió mạnh để hủy sự kiện ngoài trời không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is gusty, the kites fly high.
|
Nếu thời tiết có gió mạnh, diều bay rất cao. |
| Phủ định |
When the wind isn't gusty, the sailboats don't move much.
|
Khi gió không mạnh, thuyền buồm không di chuyển nhiều. |
| Nghi vấn |
If the weather is gusty, does the laundry dry faster?
|
Nếu thời tiết có gió mạnh, quần áo có khô nhanh hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather is going to be gusty tomorrow.
|
Thời tiết sẽ có gió mạnh vào ngày mai. |
| Phủ định |
It is not going to be gusty this afternoon, according to the forecast.
|
Theo dự báo, trời sẽ không có gió mạnh vào chiều nay. |
| Nghi vấn |
Is it going to be gusty when we arrive at the beach?
|
Liệu trời có gió mạnh khi chúng ta đến bãi biển không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather will be getting gusty this evening, so bring a jacket.
|
Thời tiết sẽ trở nên có gió mạnh vào tối nay, vì vậy hãy mang theo áo khoác. |
| Phủ định |
The sailboat won't be sailing smoothly; the weather will be gusty.
|
Thuyền buồm sẽ không đi thuyền êm ái; thời tiết sẽ có gió mạnh. |
| Nghi vấn |
Will it be getting gusty later, or will the wind die down?
|
Liệu trời có trở nên nhiều gió hơn sau đó không, hay gió sẽ lặng? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather is gusty today.
|
Thời tiết hôm nay có gió mạnh. |
| Phủ định |
The wind is not gusty in the valley.
|
Gió không mạnh trong thung lũng. |
| Nghi vấn |
Is the wind gusty near the coast?
|
Gió có mạnh gần bờ biển không? |