(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blustery
B2

blustery

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lộng gió gió lớn bão bùng ồn ào khoe khoang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blustery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có gió mạnh; bão bùng.

Definition (English Meaning)

Characterized by strong winds; stormy.

Ví dụ Thực tế với 'Blustery'

  • "It was a cold, blustery day."

    "Đó là một ngày lạnh lẽo, bão bùng."

  • "The blustery wind made it difficult to walk."

    "Gió lớn khiến việc đi bộ trở nên khó khăn."

  • "The politician's blustery promises were not to be trusted."

    "Những lời hứa khoa trương của chính trị gia không đáng tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blustery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: blustery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(yên tĩnh)
peaceful(hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Blustery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blustery' thường dùng để miêu tả thời tiết có gió mạnh và thường kèm theo mưa hoặc tuyết. Nó mang sắc thái mạnh mẽ và đôi khi khó chịu hơn so với các từ đơn giản như 'windy'. So sánh với 'gusty' (có gió giật mạnh), 'blustery' diễn tả gió thổi liên tục và mạnh, không chỉ là những cơn gió giật bất chợt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blustery'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the day before had been blustery.
Cô ấy nói rằng ngày hôm trước trời nhiều gió.
Phủ định
He said he didn't think the weather would be blustery that day.
Anh ấy nói anh ấy không nghĩ thời tiết sẽ nhiều gió vào ngày hôm đó.
Nghi vấn
She asked if it had been blustery when I went outside.
Cô ấy hỏi liệu trời có nhiều gió khi tôi ra ngoài không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blustery wind made it difficult to walk.
Gió mạnh khiến việc đi bộ trở nên khó khăn.
Phủ định
The weather wasn't blustery at all yesterday; it was quite calm.
Thời tiết hôm qua không hề có gió mạnh; nó khá êm đềm.
Nghi vấn
Why was the weather so blustery last night?
Tại sao thời tiết lại có gió mạnh như vậy vào tối qua?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather used to be blustery every day in winter.
Thời tiết từng rất bão bùng mỗi ngày vào mùa đông.
Phủ định
It didn't use to be so blustery in the autumn.
Mùa thu trước đây không bão bùng như vậy.
Nghi vấn
Did it use to get this blustery in March?
Tháng Ba trước đây có bão bùng như thế này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)