inured
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quen với điều gì đó, đặc biệt là điều khó chịu.
Definition (English Meaning)
Accustomed to something, especially something unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Inured'
-
"After years of working in the emergency room, the doctor became inured to the sight of blood."
"Sau nhiều năm làm việc trong phòng cấp cứu, bác sĩ đã trở nên quen với cảnh máu me."
-
"The soldiers were inured to the horrors of war."
"Những người lính đã quen với sự kinh hoàng của chiến tranh."
-
"She had become inured to his criticism."
"Cô ấy đã trở nên quen với những lời chỉ trích của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inure
- Adjective: inured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'inured' mô tả trạng thái trở nên chai sạn hoặc ít bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó do đã trải qua nó nhiều lần. Nó thường ám chỉ đến những trải nghiệm tiêu cực hoặc khó khăn mà sau một thời gian, người ta không còn cảm thấy quá đau khổ hoặc khó chịu nữa. Khác với 'immune', 'inured' nhấn mạnh quá trình dần dần thích nghi với điều gì đó, chứ không phải là sự miễn nhiễm hoàn toàn. So sánh với 'hardened', 'inured' thường ám chỉ đến sự chai sạn về mặt cảm xúc hoặc tinh thần, trong khi 'hardened' có thể liên quan đến cả thể chất lẫn tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'inured to' được sử dụng để chỉ ra điều mà ai đó đã quen.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inured'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had faced such hardship earlier, she would have been more inured to the difficulties of the journey.
|
Nếu cô ấy phải đối mặt với những khó khăn như vậy sớm hơn, cô ấy đã quen hơn với những khó khăn của cuộc hành trình. |
| Phủ định |
If he had not lived in the city for so long, he would not have become inured to the constant noise.
|
Nếu anh ấy không sống ở thành phố quá lâu, anh ấy đã không quen với tiếng ồn liên tục. |
| Nghi vấn |
Would they have become inured to the cold if they had spent the winter in Siberia?
|
Liệu họ có quen với cái lạnh nếu họ đã trải qua mùa đông ở Siberia không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to be inured to the cold after spending the winter in Alaska.
|
Anh ấy sẽ quen với cái lạnh sau khi trải qua mùa đông ở Alaska. |
| Phủ định |
They are not going to be inured to the long hours even if they work overtime every day.
|
Họ sẽ không quen với việc làm thêm giờ ngay cả khi họ làm việc đó hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Are you going to inure yourself to the taste of spicy food by eating it regularly?
|
Bạn có định làm cho mình quen với vị cay của đồ ăn cay bằng cách ăn nó thường xuyên không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had become inured to the harsh winter conditions after living in Alaska for ten years.
|
Cô ấy đã trở nên quen với điều kiện mùa đông khắc nghiệt sau khi sống ở Alaska mười năm. |
| Phủ định |
He had not become completely inured to the sight of blood, even after years of working as a surgeon.
|
Anh ấy đã không hoàn toàn trở nên chai sạn với cảnh máu me, ngay cả sau nhiều năm làm việc như một bác sĩ phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Had they become inured to the constant noise of the city before they moved to the countryside?
|
Họ đã quen với tiếng ồn ào liên tục của thành phố trước khi chuyển đến vùng nông thôn chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of working in the emergency room, she was inured to the sight of blood and suffering.
|
Sau nhiều năm làm việc trong phòng cấp cứu, cô ấy đã quen với cảnh máu me và đau khổ. |
| Phủ định |
He didn't inure himself to the cold weather, even after living in Alaska for a year.
|
Anh ấy đã không làm cho bản thân quen với thời tiết lạnh, ngay cả sau khi sống ở Alaska một năm. |
| Nghi vấn |
Did the constant noise inure you to it?
|
Tiếng ồn liên tục có khiến bạn quen với nó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't become so inured to the sound of sirens; it used to bother me.
|
Tôi ước gì tôi đã không trở nên quá quen với tiếng còi báo động; trước đây nó từng làm phiền tôi. |
| Phủ định |
If only she hadn't wished she were inured to the pain, she might have sought help sooner.
|
Giá mà cô ấy đã không ước rằng mình quen với nỗi đau, có lẽ cô ấy đã tìm kiếm sự giúp đỡ sớm hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you were inured to the criticism, or do you think it's important to be sensitive?
|
Bạn có ước mình quen với những lời chỉ trích không, hay bạn nghĩ rằng điều quan trọng là phải nhạy cảm? |