half-life
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Half-life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời gian cần thiết để một nửa số lượng chất phóng xạ phân rã; hoặc thời gian cần thiết để nồng độ của một loại thuốc hoặc chất khác trong cơ thể giảm đi một nửa.
Definition (English Meaning)
The time required for half of a sample of a radioactive substance to decay; also, the time required for the concentration of a drug or other substance in the body to be reduced by one half.
Ví dụ Thực tế với 'Half-life'
-
"The half-life of carbon-14 is approximately 5,730 years."
"Chu kỳ bán rã của carbon-14 là khoảng 5.730 năm."
-
"Understanding the half-life of a drug is crucial for determining the correct dosage."
"Hiểu chu kỳ bán rã của một loại thuốc là rất quan trọng để xác định liều lượng chính xác."
-
"The environmental impact of radioactive waste is determined by the half-lives of the isotopes it contains."
"Tác động môi trường của chất thải phóng xạ được xác định bởi chu kỳ bán rã của các đồng vị mà nó chứa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Half-life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: half-life
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Half-life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'half-life' chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý hạt nhân, hóa học và dược học. Trong vật lý hạt nhân, nó mô tả tốc độ phân rã của các nguyên tố phóng xạ. Trong dược học, nó mô tả thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể. Không nên nhầm lẫn với các khái niệm tương tự trong các lĩnh vực khác như 'product life cycle' trong kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'of' is commonly used to specify what substance or process the half-life refers to (e.g., 'the half-life of carbon-14').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Half-life'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Carbon-14, which has a half-life of 5,730 years, is used in radiocarbon dating.
|
Carbon-14, chất có chu kỳ bán rã là 5.730 năm, được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ. |
| Phủ định |
The element, which doesn't have a significant half-life, is considered stable.
|
Nguyên tố, mà không có chu kỳ bán rã đáng kể, được coi là ổn định. |
| Nghi vấn |
Is there any isotope, which has a half-life that is short enough, for this specific application?
|
Có bất kỳ đồng vị nào, có chu kỳ bán rã đủ ngắn, cho ứng dụng cụ thể này không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the half-life of this isotope is remarkably short!
|
Ồ, chu kỳ bán rã của đồng vị này ngắn đến kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oh no, the half-life is not as long as we expected.
|
Ôi không, chu kỳ bán rã không dài như chúng ta mong đợi. |
| Nghi vấn |
My goodness, what's the half-life of this substance?
|
Trời ơi, chu kỳ bán rã của chất này là bao nhiêu? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Its half-life is approximately 5730 years.
|
Chu kỳ bán rã của nó là khoảng 5730 năm. |
| Phủ định |
This substance does not have a long half-life; it decays rapidly.
|
Chất này không có chu kỳ bán rã dài; nó phân rã nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
What is the half-life of that radioactive isotope?
|
Chu kỳ bán rã của đồng vị phóng xạ đó là bao nhiêu? |