radioactive decay
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radioactive decay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà hạt nhân nguyên tử không ổn định mất năng lượng bằng cách phát ra bức xạ dưới dạng hạt hoặc sóng điện từ.
Definition (English Meaning)
The process by which an unstable atomic nucleus loses energy by emitting radiation in the form of particles or electromagnetic waves.
Ví dụ Thực tế với 'Radioactive decay'
-
"The radioactive decay of uranium-238 is a very slow process."
"Sự phân rã phóng xạ của uranium-238 là một quá trình rất chậm."
-
"Radioactive decay is used in carbon dating to determine the age of ancient artifacts."
"Sự phân rã phóng xạ được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng carbon để xác định tuổi của các hiện vật cổ đại."
-
"The rate of radioactive decay is constant and predictable for each isotope."
"Tốc độ phân rã phóng xạ là hằng số và có thể dự đoán được cho mỗi đồng vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radioactive decay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radioactive decay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radioactive decay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả sự biến đổi tự phát của một hạt nhân nguyên tử, dẫn đến việc nó trở thành một hạt nhân khác (của một nguyên tố khác hoặc một đồng vị khác của cùng một nguyên tố) hoặc ở trạng thái năng lượng thấp hơn. 'Radioactive decay' nhấn mạnh tính chất tự nhiên và ngẫu nhiên của quá trình, khác với các phản ứng hạt nhân được kích thích bởi các yếu tố bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'decay of': chỉ sự phân rã của một chất cụ thể (ví dụ: 'the decay of uranium'). 'decay in': ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để mô tả sự phân rã xảy ra trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'decay in a nuclear reactor').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radioactive decay'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.