(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elimination half-life
C1

elimination half-life

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời gian bán thải chu kỳ bán thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elimination half-life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong cơ thể giảm đi một nửa.

Definition (English Meaning)

The time required for the concentration of a drug in the body to be reduced by one-half.

Ví dụ Thực tế với 'Elimination half-life'

  • "The elimination half-life of caffeine is approximately 5 hours in healthy adults."

    "Thời gian bán thải của caffeine là khoảng 5 giờ ở người trưởng thành khỏe mạnh."

  • "Understanding the elimination half-life of a drug is crucial for proper dosage."

    "Hiểu rõ thời gian bán thải của một loại thuốc là rất quan trọng để xác định liều lượng phù hợp."

  • "Factors like kidney function and age can affect the elimination half-life of medications."

    "Các yếu tố như chức năng thận và tuổi tác có thể ảnh hưởng đến thời gian bán thải của thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elimination half-life'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elimination half-life
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược học Dược động học

Ghi chú Cách dùng 'Elimination half-life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Elimination half-life là một tham số dược động học quan trọng để xác định liều lượng và tần suất dùng thuốc. Nó phản ánh tốc độ cơ thể loại bỏ thuốc. Half-life dài hơn có nghĩa là thuốc ở lại trong cơ thể lâu hơn, trong khi half-life ngắn hơn có nghĩa là thuốc được loại bỏ nhanh hơn. Cần phân biệt với 'biological half-life', có thể áp dụng cho các chất khác trong cơ thể (không chỉ thuốc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng trong các cụm từ như "elimination half-life of a drug", để chỉ thời gian bán thải của một loại thuốc cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elimination half-life'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the drug has a short elimination half-life means it needs to be administered more frequently.
Việc thuốc có thời gian bán thải ngắn có nghĩa là nó cần được dùng thường xuyên hơn.
Phủ định
It is not true that the elimination half-life is the only factor determining the dosage interval.
Không đúng sự thật rằng thời gian bán thải là yếu tố duy nhất quyết định khoảng thời gian dùng thuốc.
Nghi vấn
Do you know what the elimination half-life of this medication is?
Bạn có biết thời gian bán thải của thuốc này là bao nhiêu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)