elimination half-life
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elimination half-life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong cơ thể giảm đi một nửa.
Definition (English Meaning)
The time required for the concentration of a drug in the body to be reduced by one-half.
Ví dụ Thực tế với 'Elimination half-life'
-
"The elimination half-life of caffeine is approximately 5 hours in healthy adults."
"Thời gian bán thải của caffeine là khoảng 5 giờ ở người trưởng thành khỏe mạnh."
-
"Understanding the elimination half-life of a drug is crucial for proper dosage."
"Hiểu rõ thời gian bán thải của một loại thuốc là rất quan trọng để xác định liều lượng phù hợp."
-
"Factors like kidney function and age can affect the elimination half-life of medications."
"Các yếu tố như chức năng thận và tuổi tác có thể ảnh hưởng đến thời gian bán thải của thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elimination half-life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elimination half-life
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elimination half-life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Elimination half-life là một tham số dược động học quan trọng để xác định liều lượng và tần suất dùng thuốc. Nó phản ánh tốc độ cơ thể loại bỏ thuốc. Half-life dài hơn có nghĩa là thuốc ở lại trong cơ thể lâu hơn, trong khi half-life ngắn hơn có nghĩa là thuốc được loại bỏ nhanh hơn. Cần phân biệt với 'biological half-life', có thể áp dụng cho các chất khác trong cơ thể (không chỉ thuốc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng trong các cụm từ như "elimination half-life of a drug", để chỉ thời gian bán thải của một loại thuốc cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elimination half-life'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the drug has a short elimination half-life means it needs to be administered more frequently.
|
Việc thuốc có thời gian bán thải ngắn có nghĩa là nó cần được dùng thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
It is not true that the elimination half-life is the only factor determining the dosage interval.
|
Không đúng sự thật rằng thời gian bán thải là yếu tố duy nhất quyết định khoảng thời gian dùng thuốc. |
| Nghi vấn |
Do you know what the elimination half-life of this medication is?
|
Bạn có biết thời gian bán thải của thuốc này là bao nhiêu không? |