(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pycnocline
C1

pycnocline

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầng tỷ trọng tầng mật độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pycnocline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp trong đại dương hoặc vùng nước khác, nơi mật độ nước tăng nhanh theo độ sâu.

Definition (English Meaning)

A layer in an ocean or other body of water in which water density increases rapidly with depth.

Ví dụ Thực tế với 'Pycnocline'

  • "The strong pycnocline prevented the mixing of surface and deep waters."

    "Tầng pycnocline mạnh đã ngăn cản sự trộn lẫn giữa nước mặt và nước sâu."

  • "The depth of the pycnocline varies depending on the location and season."

    "Độ sâu của tầng pycnocline thay đổi tùy thuộc vào vị trí và mùa."

  • "Changes in the pycnocline can affect marine ecosystems."

    "Những thay đổi trong tầng pycnocline có thể ảnh hưởng đến các hệ sinh thái biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pycnocline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pycnocline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

density gradient(gradien mật độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hải dương học

Ghi chú Cách dùng 'Pycnocline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pycnocline là một vùng ranh giới quan trọng trong đại dương, ảnh hưởng đến sự trộn lẫn, sự phân bố nhiệt và chất dinh dưỡng. Nó hoạt động như một rào cản, ngăn cản sự trao đổi hiệu quả giữa các lớp nước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động lực học đại dương và khí hậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Sử dụng 'in' để chỉ sự tồn tại của pycnocline trong một vùng nước cụ thể (ví dụ: 'the pycnocline in the Pacific Ocean'). Sử dụng 'within' để nhấn mạnh rằng pycnocline nằm trong một phạm vi độ sâu nhất định (ví dụ: 'the pycnocline within the upper 100 meters').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pycnocline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)