(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermocline
C1

thermocline

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp chuyển tiếp nhiệt độ vùng nhiệt nhảy lớp nhiệt biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermocline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp chuyển tiếp nhiệt độ dốc trong một khối nước như hồ hoặc đại dương, được đánh dấu bởi một lớp trên và dưới mà nước ở các nhiệt độ khác nhau.

Definition (English Meaning)

A steep temperature gradient in a body of water such as a lake, marked by a layer above and below which the water is at different temperatures.

Ví dụ Thực tế với 'Thermocline'

  • "The thermocline prevented the mixing of the surface water with the deeper, colder water."

    "Lớp chuyển tiếp nhiệt độ ngăn cản sự trộn lẫn của nước bề mặt với nước sâu hơn và lạnh hơn."

  • "The depth of the thermocline varies with the seasons."

    "Độ sâu của lớp chuyển tiếp nhiệt độ thay đổi theo mùa."

  • "The thermocline is an important factor in the distribution of marine life."

    "Lớp chuyển tiếp nhiệt độ là một yếu tố quan trọng trong sự phân bố của sinh vật biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermocline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermocline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hải dương học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Thermocline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'thermocline' mô tả một vùng thay đổi nhiệt độ nhanh chóng. Nó không chỉ đơn thuần là sự khác biệt về nhiệt độ, mà là sự thay đổi *dốc* của nhiệt độ theo độ sâu. Sự tồn tại và độ sâu của thermocline có thể bị ảnh hưởng bởi thời gian trong năm, vĩ độ và các yếu tố môi trường khác. Nó thường ổn định và ngăn cản sự trộn lẫn của các lớp nước. Hãy cẩn thận phân biệt nó với 'isotherm', vốn chỉ đơn thuần là một đường nối các điểm có cùng nhiệt độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được sử dụng để chỉ sự tồn tại của thermocline trong một khối nước (ví dụ: 'The thermocline in the lake'). 'within' thường được dùng để nhấn mạnh thermocline như một phần của một hệ thống lớn hơn (ví dụ: 'The properties within the thermocline').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermocline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)