halophile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halophile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sinh vật, đặc biệt là vi sinh vật, có thể phát triển hoặc chịu đựng được các điều kiện mặn.
Definition (English Meaning)
An organism, especially a microorganism, that can grow in or tolerate saline conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Halophile'
-
"Halophiles are found in the Dead Sea due to its high salt concentration."
"Các sinh vật ưa mặn được tìm thấy ở Biển Chết do nồng độ muối cao của nó."
-
"Some halophiles are used in the production of fermented foods."
"Một số sinh vật ưa mặn được sử dụng trong sản xuất thực phẩm lên men."
-
"The study of halophiles can help us understand life in extreme environments."
"Nghiên cứu về các sinh vật ưa mặn có thể giúp chúng ta hiểu về sự sống trong các môi trường khắc nghiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Halophile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: halophile
- Adjective: halophilic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Halophile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Halophile chỉ những sinh vật ưa mặn. Khái niệm này quan trọng trong việc nghiên cứu các hệ sinh thái đặc biệt như đầm lầy muối, biển chết, hoặc các môi trường có độ mặn cao khác. Cần phân biệt với 'halotolerant' (chịu mặn), là những sinh vật có thể sống sót trong môi trường mặn, nhưng không nhất thiết ưa thích điều kiện đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Halophile in': đề cập đến một halophile sống trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'a halophile in the Dead Sea'). 'Halophile of': thường được sử dụng để chỉ nhóm hoặc loại của halophile (ví dụ: 'a halophile of the Archaea domain').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Halophile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.