saline
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa muối; mặn.
Definition (English Meaning)
Containing salt; salty.
Ví dụ Thực tế với 'Saline'
-
"The wound was cleaned with a saline solution."
"Vết thương được rửa sạch bằng dung dịch nước muối sinh lý."
-
"Saline drips are commonly used in hospitals."
"Truyền nước muối sinh lý là phổ biến trong bệnh viện."
-
"The soil in the area is highly saline."
"Đất ở khu vực này có độ mặn cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: saline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả dung dịch hoặc môi trường có chứa muối, đặc biệt trong y học và hóa học. Nó không chỉ đơn thuần là "salty" mà còn mang ý nghĩa kỹ thuật hơn về nồng độ muối trong một dung dịch nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Saline *in* the context of a solution means 'contained within the solution.' Saline *with* something added denotes a saline solution combined with another component, e.g., saline with dextrose.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saline'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the water is saline indicates a high concentration of salt.
|
Việc nước bị nhiễm mặn cho thấy nồng độ muối cao. |
| Phủ định |
Whether the soil is saline or not doesn't matter for this type of plant.
|
Việc đất có bị nhiễm mặn hay không không quan trọng đối với loại cây này. |
| Nghi vấn |
Why the river became saline is a question that needs investigation.
|
Tại sao con sông trở nên nhiễm mặn là một câu hỏi cần được điều tra. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the soil is saline, plants don't thrive.
|
Nếu đất bị nhiễm mặn, cây cối không phát triển. |
| Phủ định |
When the water is saline, it doesn't taste good.
|
Khi nước bị nhiễm mặn, nó không ngon. |
| Nghi vấn |
If the solution is saline, does it conduct electricity?
|
Nếu dung dịch bị nhiễm mặn, nó có dẫn điện không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water in the Dead Sea is saline.
|
Nước ở Biển Chết là nước mặn. |
| Phủ định |
Never have I tasted such saline water as from that well.
|
Chưa bao giờ tôi nếm thử loại nước mặn như nước từ cái giếng đó. |
| Nghi vấn |
Should the saline content of the soil increase, the crops will fail.
|
Nếu hàm lượng muối trong đất tăng lên, cây trồng sẽ thất bại. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coastal land is considered saline by environmental scientists.
|
Vùng đất ven biển được các nhà khoa học môi trường xem là nhiễm mặn. |
| Phủ định |
This irrigation water is not believed to be saline by the farmers.
|
Nước tưới này không được nông dân cho là nhiễm mặn. |
| Nghi vấn |
Is the soil in this area known to be saline?
|
Đất ở khu vực này có được biết là nhiễm mặn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water is saline, isn't it?
|
Nước có vị mặn, phải không? |
| Phủ định |
The soil isn't saline, is it?
|
Đất không bị nhiễm mặn, phải không? |
| Nghi vấn |
Saline solutions are good for rinsing wounds, aren't they?
|
Dung dịch nước muối rất tốt để rửa vết thương, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist had discovered that the soil had become saline before he published his findings.
|
Nhà khoa học đã phát hiện ra rằng đất đã trở nên mặn trước khi ông công bố các phát hiện của mình. |
| Phủ định |
The water hadn't been saline until the flood had swept through the area.
|
Nước đã không bị nhiễm mặn cho đến khi trận lụt quét qua khu vực. |
| Nghi vấn |
Had the saline solution damaged the equipment before they realized the concentration was too high?
|
Dung dịch nước muối đã làm hỏng thiết bị trước khi họ nhận ra nồng độ quá cao phải không? |