hampering
Động từ (ở dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hampering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cản trở, gây khó khăn, làm chậm trễ sự tiến triển hoặc tự do của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Impeding the progress or freedom of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Hampering'
-
"The heavy rain was hampering rescue efforts."
"Cơn mưa lớn đang cản trở các nỗ lực cứu hộ."
-
"Bureaucratic delays were hampering the project."
"Sự chậm trễ do thủ tục hành chính đang cản trở dự án."
-
"Lack of funding is hampering research progress."
"Thiếu kinh phí đang cản trở tiến độ nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hampering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hamper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hampering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hampering' thường được sử dụng để mô tả hành động gây ra sự trì trệ hoặc hạn chế. Nó nhấn mạnh vào việc ngăn cản một cách chủ động hoặc thụ động. Khác với 'hindering' (cũng có nghĩa là cản trở), 'hampering' thường mang ý nghĩa gây ra sự khó khăn lớn hơn hoặc ảnh hưởng đáng kể hơn. So với 'obstructing' (cản trở), 'hampering' ít mang tính vật lý hơn, mà tập trung vào việc cản trở sự phát triển, tiến bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'hampering in', nó thường liên quan đến việc cản trở một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'hampering in their efforts'. Khi dùng 'hampering from', nó nhấn mạnh việc ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó khỏi việc thực hiện một hành động hoặc đạt được mục tiêu. Ví dụ: 'hampering them from achieving their goals'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hampering'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather hadn't been so bad, the constant rain wouldn't be hampering our construction project right now.
|
Nếu thời tiết không tệ đến vậy, cơn mưa liên tục đã không cản trở dự án xây dựng của chúng ta hiện tại. |
| Phủ định |
If he had prepared better, the lack of resources wouldn't be hampering his research.
|
Nếu anh ấy chuẩn bị tốt hơn, việc thiếu nguồn lực sẽ không cản trở nghiên cứu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
If she had taken the earlier train, would the traffic be hampering her arrival now?
|
Nếu cô ấy đã bắt chuyến tàu sớm hơn, liệu giao thông có đang cản trở sự đến của cô ấy bây giờ không? |