impeding
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'impede': trì hoãn hoặc ngăn cản (ai đó hoặc điều gì đó) bằng cách cản trở họ; gây trở ngại.
Definition (English Meaning)
Present participle of impede: Delay or prevent (someone or something) by obstructing them; hinder.
Ví dụ Thực tế với 'Impeding'
-
"Heavy rain was impeding the rescue efforts."
"Mưa lớn đang cản trở nỗ lực cứu hộ."
-
"The fallen tree was impeding traffic."
"Cây đổ đang cản trở giao thông."
-
"Bureaucratic delays are impeding the progress of the project."
"Sự chậm trễ hành chính đang cản trở tiến độ của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Impeding' thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một yếu tố gây cản trở liên tục. Nó nhấn mạnh quá trình gây trở ngại hơn là kết quả cuối cùng. Nó có thể ám chỉ sự cản trở vật lý hoặc trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Impeding in/from:
* 'Impeding in' thường được sử dụng khi chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự cản trở xảy ra.
* 'Impeding from' thường được sử dụng để chỉ ra điều gì đang bị ngăn chặn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impeding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.