handful
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng vừa đủ để lấp đầy bàn tay.
Definition (English Meaning)
A quantity that fills the hand.
Ví dụ Thực tế với 'Handful'
-
"He grabbed a handful of popcorn."
"Anh ấy lấy một nắm bỏng ngô."
-
"The recipe calls for a handful of nuts."
"Công thức yêu cầu một nắm hạt."
-
"She's been a handful ever since she learned to walk."
"Con bé đã rất khó bảo kể từ khi nó biết đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một lượng nhỏ, vừa vặn trong lòng bàn tay, thường không chính xác và mang tính ước lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được nắm trong tay. Ví dụ: 'a handful of sand' (một nắm cát).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.