(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handful
B1

handful

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

một nắm một nhúm một ít khó bảo nghịch ngợm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng vừa đủ để lấp đầy bàn tay.

Definition (English Meaning)

A quantity that fills the hand.

Ví dụ Thực tế với 'Handful'

  • "He grabbed a handful of popcorn."

    "Anh ấy lấy một nắm bỏng ngô."

  • "The recipe calls for a handful of nuts."

    "Công thức yêu cầu một nắm hạt."

  • "She's been a handful ever since she learned to walk."

    "Con bé đã rất khó bảo kể từ khi nó biết đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

small amount(lượng nhỏ)
few(một vài)
troublemaker(người gây rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

a lot(nhiều)
easy to manage(dễ quản lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Handful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một lượng nhỏ, vừa vặn trong lòng bàn tay, thường không chính xác và mang tính ước lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được nắm trong tay. Ví dụ: 'a handful of sand' (một nắm cát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)