quantity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng, lượng; một số lượng xác định.
Ví dụ Thực tế với 'Quantity'
-
"We need to determine the quantity of supplies required for the project."
"Chúng ta cần xác định số lượng vật tư cần thiết cho dự án."
-
"The recipe calls for a small quantity of salt."
"Công thức này yêu cầu một lượng nhỏ muối."
-
"He bought a large quantity of shares in the company."
"Anh ấy đã mua một số lượng lớn cổ phần trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Quantity’ đề cập đến một số lượng có thể đo đếm hoặc ước tính được. Nó có thể liên quan đến vật chất hoặc các khái niệm trừu tượng. So với 'amount', 'quantity' thường dùng khi số lượng chính xác hoặc quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Quantity of’ được dùng để chỉ số lượng của một thứ gì đó (ví dụ: a large quantity of water). ‘In quantity’ thường dùng để chỉ việc mua bán số lượng lớn (ví dụ: We buy these goods in quantity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.