dose
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liều lượng thuốc hoặc chất khác được dùng hoặc cấp phát tại một thời điểm.
Definition (English Meaning)
A quantity of medicine or drug taken or administered at one time.
Ví dụ Thực tế với 'Dose'
-
"The doctor prescribed a high dose of antibiotics."
"Bác sĩ kê một liều kháng sinh cao."
-
"She took a dose of cough syrup."
"Cô ấy đã uống một liều siro ho."
-
"The patient needs a higher dose of pain medication."
"Bệnh nhân cần một liều thuốc giảm đau cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dose' thường được dùng để chỉ lượng thuốc cụ thể mà một người cần dùng để điều trị bệnh. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một lượng kinh nghiệm hoặc thông tin nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Dose of’ được sử dụng để chỉ một liều lượng cụ thể của một chất. Ví dụ: 'a dose of medicine'. ‘Dose in’ ít phổ biến hơn và thường dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn, ví dụ như 'dose in radiation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.