(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portion
B1

portion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần khẩu phần lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần hoặc khẩu phần của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A part or share of something.

Ví dụ Thực tế với 'Portion'

  • "He ate a large portion of the pizza."

    "Anh ấy đã ăn một phần lớn bánh pizza."

  • "This recipe makes enough for four portions."

    "Công thức này đủ cho bốn khẩu phần."

  • "A significant portion of the budget is spent on education."

    "Một phần đáng kể của ngân sách được chi cho giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

share(phần)
piece(mảnh)
serving(khẩu phần ăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nấu ăn Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Portion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'portion' thường được dùng để chỉ một lượng cụ thể của một cái gì đó, đặc biệt là thức ăn hoặc một nguồn lực có giới hạn. Nó nhấn mạnh đến việc chia nhỏ hoặc phân phối. So với 'part', 'portion' có thể ngụ ý một lượng được chia một cách có chủ đích và có thể đo lường được. 'Share' nhấn mạnh đến việc chia sẻ giữa nhiều người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ ra phần của cái gì đó. Ví dụ: 'a portion of the cake', 'a portion of the population'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)