(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harassing
C1

harassing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quấy rối sách nhiễu làm phiền gây khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harassing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quấy rối, sách nhiễu, gây áp lực hoặc đe dọa một cách hung hăng.

Definition (English Meaning)

Subjecting someone to aggressive pressure or intimidation.

Ví dụ Thực tế với 'Harassing'

  • "He received harassing phone calls at all hours."

    "Anh ấy nhận được những cuộc điện thoại quấy rối vào mọi giờ."

  • "Harassing behavior is unacceptable in the workplace."

    "Hành vi quấy rối là không thể chấp nhận được tại nơi làm việc."

  • "She filed a complaint about the harassing emails she received."

    "Cô ấy đã nộp đơn khiếu nại về những email quấy rối mà cô ấy nhận được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harassing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: harass
  • Adjective: harassing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pestering(làm phiền liên tục)
tormenting(hành hạ)
bullying(bắt nạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

assisting(giúp đỡ)
supporting(hỗ trợ)
aiding(viện trợ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Harassing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'harassing' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc tình huống quấy rối, gây khó chịu hoặc đe dọa cho người khác. Nó nhấn mạnh tính chất liên tục và có chủ ý của hành động quấy rối. So sánh với 'annoying' (gây phiền toái) thì 'harassing' mang tính chất nghiêm trọng và có thể gây tổn hại về mặt tinh thần hoặc thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harassing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)