stalking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc tội phạm cố ý và lặp đi lặp lại việc theo dõi hoặc quấy rối một người khác trong những tình huống có thể khiến một người bình thường sợ hãi bị thương hoặc tử vong.
Definition (English Meaning)
The act or crime of willfully and repeatedly following or harassing another person in circumstances that would cause a reasonable person to fear injury or death.
Ví dụ Thực tế với 'Stalking'
-
"She was a victim of stalking by an obsessed fan."
"Cô ấy là nạn nhân của một vụ stalking bởi một người hâm mộ cuồng tín."
-
"The new law aims to protect people from stalking."
"Luật mới nhằm mục đích bảo vệ người dân khỏi hành vi stalking."
-
"Cyberstalking is a growing problem on social media."
"Stalking trên mạng là một vấn đề ngày càng gia tăng trên mạng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stalking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stalking
- Verb: stalk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stalking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stalking bao hàm sự đeo bám dai dẳng, gây ra nỗi sợ hãi cho nạn nhân. Khác với 'harassment' (quấy rối) vốn có thể chỉ là những hành động gây khó chịu đơn lẻ, 'stalking' mang tính hệ thống và đe dọa hơn. Cần phân biệt với 'following' (theo dõi) thông thường, bởi stalking chứa đựng yếu tố đe dọa và ý đồ xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Stalking *of* someone: Hành động stalking nhắm vào ai đó (ví dụ: The stalking of celebrities is a serious problem). Stalking *by* someone: Hành động stalking được thực hiện bởi ai đó (ví dụ: Stalking by a former partner is common).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalking'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is stalking her online, which is a serious offense.
|
Anh ấy đang theo dõi cô ấy trên mạng, đây là một hành vi phạm tội nghiêm trọng. |
| Phủ định |
They are not stalking anyone; they are just concerned citizens.
|
Họ không theo dõi ai cả; họ chỉ là những công dân quan tâm. |
| Nghi vấn |
Is she stalking him, or is it just a misunderstanding?
|
Cô ấy có đang theo dõi anh ta không, hay chỉ là một sự hiểu lầm? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The victim was stalked relentlessly by her ex-boyfriend.
|
Nạn nhân bị bạn trai cũ theo dõi không ngừng. |
| Phủ định |
She was not stalked after she reported the incident to the police.
|
Cô ấy đã không bị theo dõi sau khi báo cáo vụ việc cho cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Was the celebrity being stalked by a fan before the restraining order was issued?
|
Có phải người nổi tiếng đã bị một người hâm mộ theo dõi trước khi lệnh cấm được ban hành không? |