(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harbinger
C1

harbinger

noun

Nghĩa tiếng Việt

điềm báo dấu hiệu báo trước người báo trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harbinger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật báo hiệu hoặc báo trước sự xuất hiện của một người hoặc vật khác.

Definition (English Meaning)

A person or thing that announces or signals the approach of another.

Ví dụ Thực tế với 'Harbinger'

  • "These changes are a harbinger of future developments."

    "Những thay đổi này là một điềm báo cho những phát triển trong tương lai."

  • "The robin is a harbinger of spring."

    "Chim cổ đỏ là một dấu hiệu báo mùa xuân đến."

  • "Rising unemployment is often a harbinger of recession."

    "Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng thường là điềm báo của suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harbinger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: harbinger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

result(kết quả)
effect(ảnh hưởng)

Từ liên quan (Related Words)

prophecy(lời tiên tri)
forecast(dự báo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Dự báo Thời sự

Ghi chú Cách dùng 'Harbinger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Harbinger thường mang sắc thái trang trọng và văn chương. Nó nhấn mạnh việc báo trước một điều gì đó quan trọng hoặc có tính chất quyết định. Khác với 'omen' (điềm báo), 'harbinger' thường mang tính chất chủ động hơn, có vai trò như một dấu hiệu rõ ràng hoặc người đưa tin. So với 'precursor' (tiền thân), 'harbinger' tập trung vào việc báo hiệu sự xuất hiện, trong khi 'precursor' chỉ đơn giản là đến trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Harbinger of' được dùng để chỉ điều gì đó báo trước hoặc báo hiệu điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harbinger'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the robin is a harbinger of spring is widely believed.
Việc con chim cổ đỏ là điềm báo của mùa xuân được nhiều người tin tưởng.
Phủ định
Whether his sudden appearance was a harbinger of good news wasn't immediately clear.
Liệu sự xuất hiện đột ngột của anh ấy có phải là điềm báo của tin tốt lành hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What the falling stock prices are a harbinger of is a major concern for investors.
Giá cổ phiếu giảm là điềm báo của điều gì là một mối lo ngại lớn đối với các nhà đầu tư.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had not ignored the harbinger of economic downturn, it would have been better prepared for the recession.
Nếu công ty đã không bỏ qua điềm báo về suy thoái kinh tế, nó đã có sự chuẩn bị tốt hơn cho cuộc suy thoái.
Phủ định
If the early signs had not been a harbinger of success, the project would not have received further funding.
Nếu những dấu hiệu ban đầu không phải là điềm báo của thành công, dự án đã không nhận được thêm vốn tài trợ.
Nghi vấn
Would they have changed their strategy if the data had been a harbinger of failure?
Liệu họ có thay đổi chiến lược của mình nếu dữ liệu là một điềm báo của sự thất bại không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the early frost was a harbinger of a severe winter.
Cô ấy nói rằng sương giá sớm là điềm báo cho một mùa đông khắc nghiệt.
Phủ định
He said that the lack of birdsong was not a harbinger of environmental recovery.
Anh ấy nói rằng việc thiếu tiếng chim hót không phải là điềm báo của sự phục hồi môi trường.
Nghi vấn
She asked if the rising unemployment rate was a harbinger of an economic downturn.
Cô ấy hỏi liệu tỷ lệ thất nghiệp gia tăng có phải là điềm báo của suy thoái kinh tế hay không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The early birds will be a harbinger of spring.
Những con chim đầu mùa sẽ là điềm báo của mùa xuân.
Phủ định
The continued rain won't be a harbinger of a good harvest.
Cơn mưa kéo dài sẽ không phải là điềm báo cho một vụ thu hoạch tốt.
Nghi vấn
Will the rising unemployment rate be a harbinger of an economic recession?
Liệu tỷ lệ thất nghiệp gia tăng có phải là điềm báo của một cuộc suy thoái kinh tế?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The robin has been a harbinger of spring in this area for decades.
Chim cổ đỏ đã là điềm báo của mùa xuân trong khu vực này hàng thập kỷ.
Phủ định
The recent economic data has not been a harbinger of good news.
Dữ liệu kinh tế gần đây không phải là điềm báo của tin tốt.
Nghi vấn
Has the early bloom of these flowers been a harbinger of an early summer?
Liệu việc nở sớm của những bông hoa này có phải là điềm báo của một mùa hè đến sớm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)