(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ herald
C1

herald

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sứ giả người báo tin báo hiệu điềm báo tiên báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herald'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sứ giả chính thức mang tin tức; người hoặc vật được xem là dấu hiệu cho thấy điều gì đó sắp xảy ra.

Definition (English Meaning)

An official messenger bringing news; a person or thing viewed as a sign that something is about to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Herald'

  • "The first crocuses are a herald of spring."

    "Những bông hoa nghệ tây đầu tiên là dấu hiệu báo mùa xuân đến."

  • "The peace agreement was heralded as a major breakthrough."

    "Hiệp định hòa bình được ca ngợi như một bước đột phá lớn."

  • "The company's new product is being heralded as revolutionary."

    "Sản phẩm mới của công ty đang được ca ngợi là mang tính cách mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Herald'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conceal(che giấu)
suppress(đàn áp, kìm hãm)

Từ liên quan (Related Words)

omen(điềm báo)
prophecy(lời tiên tri)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Lịch sử Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Herald'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'herald' thường chỉ người hoặc vật báo hiệu, báo trước một sự kiện quan trọng hoặc một sự thay đổi lớn. Nó mang tính trang trọng hơn so với 'messenger' thông thường và thường liên quan đến các sự kiện có ý nghĩa lịch sử hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Herald of' được dùng để chỉ người hoặc vật báo hiệu cho điều gì đó sắp đến. Ví dụ: 'The robin is a herald of spring' (Chim cổ đỏ là dấu hiệu báo mùa xuân đến).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Herald'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)