(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forerunner
C1

forerunner

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiền thân người đi trước người tiên phong báo hiệu tiền đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forerunner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật đi trước và báo hiệu sự xuất hiện của ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that precedes and indicates the approach of someone or something else.

Ví dụ Thực tế với 'Forerunner'

  • "The steam engine was the forerunner of the modern automobile."

    "Động cơ hơi nước là tiền thân của ô tô hiện đại."

  • "This technology is seen as a forerunner to widespread adoption of renewable energy."

    "Công nghệ này được xem là tiền đề cho việc áp dụng rộng rãi năng lượng tái tạo."

  • "His early experiments were forerunners of modern quantum physics."

    "Những thí nghiệm ban đầu của ông là tiền thân của vật lý lượng tử hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forerunner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forerunner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

successor(người kế nhiệm)
follower(người theo sau)

Từ liên quan (Related Words)

pioneer(người tiên phong)
innovator(người đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Ngôn ngữ học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Forerunner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forerunner' thường mang ý nghĩa về sự tiên phong, báo hiệu một sự thay đổi hoặc phát triển quan trọng sắp xảy ra. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lịch sử đến kinh doanh, để chỉ những người hoặc vật có vai trò đặt nền móng cho những thành tựu sau này. Khác với 'precursor' có nghĩa rộng hơn, 'forerunner' nhấn mạnh vai trò dự báo và mở đường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Ví dụ: 'forerunner of a movement' (người tiên phong của một phong trào), 'forerunner to a new era' (báo hiệu một kỷ nguyên mới). Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra cái mà người/vật đó đi trước, còn 'to' thường được dùng để chỉ cái mà người/vật đó dẫn đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forerunner'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was a forerunner in the field of artificial intelligence.
Anh ấy là người đi đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Phủ định
She is not a forerunner in the fashion industry; many others had the same ideas before her.
Cô ấy không phải là người tiên phong trong ngành thời trang; nhiều người khác đã có những ý tưởng tương tự trước cô ấy.
Nghi vấn
Was he a forerunner in advocating for environmental protection?
Có phải anh ấy là người tiên phong trong việc ủng hộ bảo vệ môi trường không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The steam engine was a forerunner to the modern automobile.
Động cơ hơi nước là tiền thân của xe hơi hiện đại.
Phủ định
The ancient aqueducts weren't a forerunner of modern irrigation systems because their purpose was different.
Các cống dẫn nước cổ đại không phải là tiền thân của hệ thống tưới tiêu hiện đại vì mục đích của chúng khác nhau.
Nghi vấn
What forerunner led to the development of the internet?
Tiền thân nào đã dẫn đến sự phát triển của internet?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new model is released, this technology will have been acting as a forerunner for years.
Vào thời điểm mẫu mới được phát hành, công nghệ này sẽ đóng vai trò là tiền thân trong nhiều năm.
Phủ định
The investigation won't have been identifying any clear forerunners to the crisis by next week.
Cuộc điều tra sẽ không xác định được bất kỳ tiền thân rõ ràng nào của cuộc khủng hoảng vào tuần tới.
Nghi vấn
Will this small tech company have been acting as a forerunner in AI development for a decade by 2030?
Liệu công ty công nghệ nhỏ này có đóng vai trò là tiền thân trong lĩnh vực phát triển AI trong một thập kỷ vào năm 2030 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)