(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard line
C1

hard line

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đường lối cứng rắn lập trường cứng rắn chính sách cứng rắn thái độ cứng rắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính sách hoặc cách tiếp cận cứng rắn, không khoan nhượng.

Definition (English Meaning)

A strict, uncompromising policy or approach.

Ví dụ Thực tế với 'Hard line'

  • "The government is taking a hard line on tax evasion."

    "Chính phủ đang áp dụng một đường lối cứng rắn đối với hành vi trốn thuế."

  • "The dictator adopted a hard line against any dissent."

    "Nhà độc tài đã áp dụng đường lối cứng rắn đối với bất kỳ sự bất đồng chính kiến nào."

  • "The union took a hard line in the negotiations."

    "Công đoàn đã giữ một lập trường cứng rắn trong các cuộc đàm phán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hard line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tough stance(lập trường cứng rắn)
firm policy(chính sách kiên quyết)
zero tolerance(không khoan nhượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

flexible approach(cách tiếp cận linh hoạt)
conciliatory approach(cách tiếp cận hòa giải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Hard line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'hard line' thường mang tính tiêu cực, chỉ sự thiếu linh hoạt và sẵn sàng sử dụng các biện pháp mạnh để đạt được mục tiêu. So với các từ như 'firm stance' (lập trường vững chắc), 'hard line' mạnh mẽ hơn và có thể ám chỉ sự độc đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

‘Hard line on’: Thể hiện sự cứng rắn trong một vấn đề cụ thể. Ví dụ: ‘The government took a hard line on immigration.’ ‘Hard line against’: Thể hiện sự phản đối mạnh mẽ. Ví dụ: ‘The company took a hard line against any form of misconduct.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard line'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)