(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardworkingly
C1

hardworkingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách siêng năng với sự nỗ lực lớn bằng sự tận tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardworkingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách siêng năng và nỗ lực; với nỗ lực và sự tận tâm lớn.

Definition (English Meaning)

In a manner characterized by diligence and effort; with great effort and dedication.

Ví dụ Thực tế với 'Hardworkingly'

  • "She worked hardworkingly to complete the project on time."

    "Cô ấy đã làm việc rất siêng năng để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "He approached the task hardworkingly, ensuring every detail was perfect."

    "Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách siêng năng, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo."

  • "The team worked hardworkingly through the night to meet the deadline."

    "Cả đội đã làm việc rất siêng năng suốt đêm để kịp thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardworkingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: hardworkingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lazily(lười biếng)
idly(nhàn rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

effort(nỗ lực)
dedication(sự tận tâm)
perseverance(sự kiên trì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hardworkingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hardworkingly' nhấn mạnh cách thức hành động, thể hiện sự siêng năng và nỗ lực đáng kể. Thường được dùng để miêu tả hành động được thực hiện với sự tận tâm cao độ để đạt được kết quả tốt nhất. So với các trạng từ khác như 'diligently' (siêng năng), 'assiduously' (chuyên cần), 'hardworkingly' mang ý nghĩa tập trung vào nỗ lực thể chất và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardworkingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)