hardworkingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardworkingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách siêng năng và nỗ lực; với nỗ lực và sự tận tâm lớn.
Definition (English Meaning)
In a manner characterized by diligence and effort; with great effort and dedication.
Ví dụ Thực tế với 'Hardworkingly'
-
"She worked hardworkingly to complete the project on time."
"Cô ấy đã làm việc rất siêng năng để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"He approached the task hardworkingly, ensuring every detail was perfect."
"Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách siêng năng, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo."
-
"The team worked hardworkingly through the night to meet the deadline."
"Cả đội đã làm việc rất siêng năng suốt đêm để kịp thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hardworkingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hardworkingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hardworkingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hardworkingly' nhấn mạnh cách thức hành động, thể hiện sự siêng năng và nỗ lực đáng kể. Thường được dùng để miêu tả hành động được thực hiện với sự tận tâm cao độ để đạt được kết quả tốt nhất. So với các trạng từ khác như 'diligently' (siêng năng), 'assiduously' (chuyên cần), 'hardworkingly' mang ý nghĩa tập trung vào nỗ lực thể chất và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardworkingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.