harmlessness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất vô hại; sự không có nguy hiểm hoặc rủi ro gây hại.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being harmless; the absence of danger or risk of causing harm.
Ví dụ Thực tế với 'Harmlessness'
-
"The harmlessness of the new policy was debated extensively before its implementation."
"Sự vô hại của chính sách mới đã được tranh luận rộng rãi trước khi thực hiện."
-
"The perceived harmlessness of the substance led to its widespread use."
"Sự vô hại được nhận thức của chất này đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harmlessness
- Adjective: harmless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Harmlessness chỉ tính chất không gây hại, không gây tổn thương về thể chất, tinh thần hoặc tài sản. Nó nhấn mạnh sự an toàn và không đe dọa. Khác với 'innocence' (vô tội), 'harmlessness' tập trung vào khả năng gây hại, trong khi 'innocence' tập trung vào việc không có tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Harmlessness 'of' something: sự vô hại của cái gì đó. Ví dụ: the harmlessness of the plan. Harmlessness 'in' something: sự vô hại trong một khía cạnh nào đó. Ví dụ: the harmlessness in her intentions.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmlessness'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The harmlessness of the new policy was a relief to many.
|
Sự vô hại của chính sách mới là một sự nhẹ nhõm cho nhiều người. |
| Phủ định |
There is no reason to doubt the harmlessness of the procedure.
|
Không có lý do gì để nghi ngờ sự vô hại của quy trình này. |
| Nghi vấn |
What confirms the harmlessness of this treatment?
|
Điều gì xác nhận sự vô hại của phương pháp điều trị này? |