(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmlessness
C1

harmlessness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính vô hại sự vô hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất vô hại; sự không có nguy hiểm hoặc rủi ro gây hại.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being harmless; the absence of danger or risk of causing harm.

Ví dụ Thực tế với 'Harmlessness'

  • "The harmlessness of the new policy was debated extensively before its implementation."

    "Sự vô hại của chính sách mới đã được tranh luận rộng rãi trước khi thực hiện."

  • "The perceived harmlessness of the substance led to its widespread use."

    "Sự vô hại được nhận thức của chất này đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: harmlessness
  • Adjective: harmless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

innocuity(tính vô hại)
safety(sự an toàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmfulness(tính có hại)
danger(sự nguy hiểm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Harmlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Harmlessness chỉ tính chất không gây hại, không gây tổn thương về thể chất, tinh thần hoặc tài sản. Nó nhấn mạnh sự an toàn và không đe dọa. Khác với 'innocence' (vô tội), 'harmlessness' tập trung vào khả năng gây hại, trong khi 'innocence' tập trung vào việc không có tội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Harmlessness 'of' something: sự vô hại của cái gì đó. Ví dụ: the harmlessness of the plan. Harmlessness 'in' something: sự vô hại trong một khía cạnh nào đó. Ví dụ: the harmlessness in her intentions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmlessness'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The harmlessness of the new policy was a relief to many.
Sự vô hại của chính sách mới là một sự nhẹ nhõm cho nhiều người.
Phủ định
There is no reason to doubt the harmlessness of the procedure.
Không có lý do gì để nghi ngờ sự vô hại của quy trình này.
Nghi vấn
What confirms the harmlessness of this treatment?
Điều gì xác nhận sự vô hại của phương pháp điều trị này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)