(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmfulness
C1

harmfulness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức độ gây hại tính gây hại độ độc hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất gây hại; khả năng gây ra tác hại.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being harmful; the capacity to cause harm.

Ví dụ Thực tế với 'Harmfulness'

  • "The harmfulness of smoking is well-documented."

    "Mức độ gây hại của việc hút thuốc đã được ghi chép đầy đủ."

  • "Scientists are studying the harmfulness of the new chemical."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu mức độ gây hại của hóa chất mới."

  • "The harmfulness of disinformation campaigns is a growing concern."

    "Mức độ gây hại của các chiến dịch thông tin sai lệch là một mối lo ngại ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: harmfulness
  • Adjective: harmful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

toxicity(độ độc hại)
danger(sự nguy hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Harmfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'harmfulness' đề cập đến mức độ mà một thứ gì đó có thể gây ra tổn thương hoặc thiệt hại. Nó nhấn mạnh tính chất gây hại tiềm tàng vốn có của một vật hoặc hành động. Khác với 'harm', chỉ đơn thuần là sự tổn hại đã xảy ra, 'harmfulness' chỉ đến khả năng gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Harmfulness of something' thường được sử dụng để chỉ mức độ gây hại của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the harmfulness of pollution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmfulness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)