(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ innocuity
C1

innocuity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính vô hại sự không gây hại tính không độc hại sự lành tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innocuity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính vô hại, sự không gây hại; sự không xúc phạm.

Definition (English Meaning)

The quality of being harmless or not offensive.

Ví dụ Thực tế với 'Innocuity'

  • "The innocuity of the new cleaning product was confirmed by laboratory tests."

    "Tính vô hại của sản phẩm tẩy rửa mới đã được xác nhận bằng các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm."

  • "The government assured the public of the innocuity of the vaccine."

    "Chính phủ đảm bảo với công chúng về tính vô hại của vắc-xin."

  • "The apparent innocuity of his remarks masked a hidden agenda."

    "Sự vô hại bề ngoài của những nhận xét của anh ta che giấu một động cơ thầm kín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Innocuity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Innocuity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'innocuity' thường được dùng trong các ngữ cảnh mà sự an toàn, tính vô hại hoặc tính chất không gây khó chịu của một thứ gì đó (ví dụ: một chất, một hành động, một nhận xét) được nhấn mạnh. Nó khác với 'safety' ở chỗ 'safety' thường liên quan đến việc bảo vệ khỏi nguy hiểm, trong khi 'innocuity' tập trung vào việc không gây ra bất kỳ tác hại nào ngay từ đầu. Nó cũng khác với 'harmlessness' ở chỗ 'innocuity' có thể bao gồm cả nghĩa không gây xúc phạm hoặc khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Sử dụng 'of' để chỉ thuộc tính vô hại của cái gì đó (ví dụ: 'the innocuity of the chemical'). Sử dụng 'to' để chỉ đối tượng mà một thứ gì đó vô hại đối với (ví dụ: 'innocuity to humans').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Innocuity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)