hatch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hatch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗ, cửa sập trên sàn nhà hoặc mái nhà.
Definition (English Meaning)
An opening in a floor or roof.
Ví dụ Thực tế với 'Hatch'
-
"The sailors climbed down the hatch into the ship's hold."
"Các thủy thủ leo xuống cửa sập vào khoang chứa hàng của con tàu."
-
"We watched the baby turtles hatch on the beach."
"Chúng tôi đã xem những con rùa con nở trên bãi biển."
-
"The crew secured the hatch before the storm hit."
"Phi hành đoàn đã khóa chặt cửa sập trước khi bão ập đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hatch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hatch
- Verb: hatch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hatch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ lối vào hầm, khoang tàu hoặc nơi nào đó có không gian hạn chế. Thể hiện sự kín đáo, có thể đóng mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the hatch (ở trong cửa sập), on the hatch (trên cửa sập), through the hatch (qua cửa sập)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hatch'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We anticipate hatching the chicken eggs next week.
|
Chúng tôi dự đoán việc ấp trứng gà vào tuần tới. |
| Phủ định |
He avoids hatching plans without consulting the team.
|
Anh ấy tránh lên các kế hoạch ấp nở mà không tham khảo ý kiến của nhóm. |
| Nghi vấn |
Is hatching the baby turtles your main concern?
|
Việc ấp nở những chú rùa con có phải là mối quan tâm chính của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature is right, the eggs will hatch successfully.
|
Nếu nhiệt độ thích hợp, trứng sẽ nở thành công. |
| Phủ định |
If you don't keep the incubator warm enough, the eggs won't hatch.
|
Nếu bạn không giữ ấm đủ cho lồng ấp, trứng sẽ không nở. |
| Nghi vấn |
Will the chicks hatch if we maintain a consistent humidity level?
|
Liệu gà con có nở nếu chúng ta duy trì độ ẩm ổn định không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hen hatched her eggs successfully.
|
Con gà mái đã ấp trứng thành công. |
| Phủ định |
Never have I seen so many chicks hatch at once!
|
Chưa bao giờ tôi thấy nhiều gà con nở cùng một lúc như vậy! |
| Nghi vấn |
Should the eggs hatch soon, we will move the chicks to a safer place.
|
Nếu trứng nở sớm, chúng ta sẽ di chuyển gà con đến một nơi an toàn hơn. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eggs are going to hatch soon.
|
Những quả trứng sắp nở rồi. |
| Phủ định |
The chickens are not going to hatch more eggs this week.
|
Gà mái sẽ không ấp thêm trứng nào trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Is the incubator going to hatch all the eggs?
|
Máy ấp trứng có ấp nở hết tất cả các trứng không? |